GeForce 930MX vs Radeon R7 M350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 930MX và Radeon R7 M350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 930MX
2016
2 GB DDR3, GDDR5,17 Watt
3.34
+8.1%

930MX vượt qua R7 M350 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 930MX và Radeon R7 M350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất743771
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.526.08
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM108Meso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 930MX và Radeon R7 M350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 930MX và Radeon R7 M350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhân952 MHz1000 MHz
Tần số Boost1020 MHz825 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture24.4824.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7834 TFLOPS0.7795 TFLOPS
ROPs88
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 930MX và Radeon R7 M350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 930MX và Radeon R7 M350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 930MX và Radeon R7 M350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 930MX và Radeon R7 M350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 930MX và Radeon R7 M350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.1.126-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 930MX và Radeon R7 M350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 930MX 3.34
+8.1%
R7 M350 3.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 930MX 1282
+8.1%
R7 M350 1186

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 930MX và Radeon R7 M350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
+25%
12−14
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 8
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12
+20%
10−11
−20%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 5 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Metro Exodus 11
+10%
10−11
−10%
Red Dead Redemption 2 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Far Cry 5 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Fortnite 17
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 4 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 12
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%
World of Tanks 55−60
+16%
50−55
−16%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 33
+10%
30−33
−10%
Far Cry 5 12
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GeForce 930MX và R7 M350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930MX nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.34 3.09
Mức độ mới 1 Tháng 3 2016 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 35 Watt

GeForce 930MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.1%, mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M350: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 930MX và Radeon R7 M350 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 930MX và Radeon R7 M350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX
AMD Radeon R7 M350
Radeon R7 M350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 406 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 62 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 930MX hoặc Radeon R7 M350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.