Radeon R7 (Bristol Ridge) vs P106-100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 (Bristol Ridge) và P106-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 (Bristol Ridge)
2016
12 Watt
1.69

P106-100 vượt qua R7 (Bristol Ridge) với mức trọn vẹn là 780% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 (Bristol Ridge) và P106-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất912330
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.999.88
Kiến trúcGCN 1.2 (2016)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaBristol RidgeGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 (Bristol Ridge) và P106-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 (Bristol Ridge) và P106-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121280
Tần số nhânkhông có dữ liệu1506 MHz
Tần số Boost900 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2410 Million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-45 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.375 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 (Bristol Ridge) và P106-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 (Bristol Ridge) và P106-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2002 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 (Bristol Ridge) và P106-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 (Bristol Ridge) và P106-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 (Bristol Ridge) và P106-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 (Bristol Ridge) 1.69
P106-100 14.87
+780%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 (Bristol Ridge) 754
P106-100 6648
+782%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 (Bristol Ridge) và P106-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−767%
130−140
+767%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−700%
40−45
+700%
Counter-Strike 2 1−2
−700%
8−9
+700%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−700%
40−45
+700%
Battlefield 5 4−5
−775%
35−40
+775%
Counter-Strike 2 1−2
−700%
8−9
+700%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Far Cry 5 2−3
−700%
16−18
+700%
Fortnite 7−8
−757%
60−65
+757%
Forza Horizon 4 9−10
−733%
75−80
+733%
Forza Horizon 5 1−2
−700%
8−9
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−764%
95−100
+764%
Valorant 35−40
−689%
300−310
+689%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−700%
40−45
+700%
Battlefield 5 4−5
−775%
35−40
+775%
Counter-Strike 2 1−2
−700%
8−9
+700%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−689%
300−310
+689%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Dota 2 16
−775%
140−150
+775%
Far Cry 5 2−3
−700%
16−18
+700%
Fortnite 7−8
−757%
60−65
+757%
Forza Horizon 4 9−10
−733%
75−80
+733%
Forza Horizon 5 1−2
−700%
8−9
+700%
Grand Theft Auto V 5
−700%
40−45
+700%
Metro Exodus 3−4
−700%
24−27
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−764%
95−100
+764%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−757%
60−65
+757%
Valorant 35−40
−689%
300−310
+689%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−775%
35−40
+775%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Dota 2 14
−757%
120−130
+757%
Far Cry 5 2−3
−700%
16−18
+700%
Forza Horizon 4 9−10
−733%
75−80
+733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−764%
95−100
+764%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−757%
60−65
+757%
Valorant 35−40
−689%
300−310
+689%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
−757%
60−65
+757%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−700%
8−9
+700%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−733%
100−105
+733%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−724%
140−150
+724%
Valorant 12−14
−746%
110−120
+746%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Far Cry 5 2−3
−700%
16−18
+700%
Forza Horizon 4 4−5
−775%
35−40
+775%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−700%
24−27
+700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−700%
24−27
+700%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−700%
8−9
+700%
Grand Theft Auto V 14−16
−767%
130−140
+767%
Valorant 9−10
−733%
75−80
+733%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−775%
35−40
+775%
Far Cry 5 2−3
−700%
16−18
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−700%
24−27
+700%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−700%
24−27
+700%

Vậy R7 (Bristol Ridge) và P106-100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P106-100 nhanh hơn 767% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.69 14.87
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 19 Tháng 6 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 120 Watt

R7 (Bristol Ridge) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của P106-100: hiệu năng cao hơn 779.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng P106-100 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 (Bristol Ridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 (Bristol Ridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi P106-100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 (Bristol Ridge)
Radeon R7 (Bristol Ridge)
NVIDIA P106-100
P106-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 (Bristol Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 212 số phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 (Bristol Ridge) hoặc P106-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.