Radeon R7 350 vs GeForce RTX 5080
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 350 và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 5080 vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 1419% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 350 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 609 | 5 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 36.63 |
Hiệu quả năng lượng | 7.01 | 16.27 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | GB203 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước) | 30 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R7 350 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 350 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 10752 |
Tần số nhân | 800 MHz | 2295 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2617 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 45,600 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 360 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 25.60 | 879.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8192 TFLOPS | 56.28 TFLOPS |
ROPs | 16 | 128 |
TMUs | 32 | 336 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 336 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 84 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 350 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 304 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 350 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | 1875 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 960.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 350 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R7 350 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R7 350 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
World of Tanks | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 0−1 | 0−1 |
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 17các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.60 | 85.08 |
Mức độ mới | 6 Tháng 7 2016 | 30 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 360 Watt |
R7 350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 554.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 1419.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 350 và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.