Radeon R7 370 vs Arc A380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 370 và Arc A380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 370
2015
4 GB GDDR5, 110 Watt
11.70

Arc A380 vượt qua R7 370 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 370 và Arc A380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420343
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.6844.59
Hiệu quả năng lượng7.2914.85
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTrinidadDG2-128
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 568% so với R7 370.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 370 và Arc A380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 370 và Arc A380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241024
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boost975 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture62.40131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.997 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 370 và Arc A380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài152 mm222 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 370 và Arc A380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ975 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s186.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 370 và Arc A380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 370 và Arc A380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 370 và Arc A380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
Mantle+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 370 và Arc A380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 370 11.70
Arc A380 16.25
+38.9%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 370 4498
Arc A380 6246
+38.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 370 8519
Arc A380 13892
+63.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 370 28723
Arc A380 53979
+87.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 370 5961
Arc A380 10174
+70.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 370 39809
Arc A380 60804
+52.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 370 323114
Arc A380 466666
+44.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 370 và Arc A380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−4.3%
49
+4.3%
1440p57
−31.6%
75−80
+31.6%
4K20
−35%
27−30
+35%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17
−4.3%
3.04
+4.3%
1440p2.61
−31.6%
1.99
+31.6%
4K7.45
−35%
5.52
+35%
  • R7 370 và Arc A380 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 35% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
−141%
65
+141%
Counter-Strike 2 20−22
−135%
47
+135%
Cyberpunk 2077 21−24
−86.4%
41
+86.4%
Atomic Heart 27−30
−77.8%
48
+77.8%
Battlefield 5 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Counter-Strike 2 20−22
−85%
37
+85%
Cyberpunk 2077 21−24
−50%
33
+50%
Far Cry 5 35−40
−67.6%
62
+67.6%
Fortnite 106
+24.7%
85−90
−24.7%
Forza Horizon 4 45−50
−61.7%
76
+61.7%
Forza Horizon 5 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−47.4%
55−60
+47.4%
Valorant 100−105
−24%
120−130
+24%
Atomic Heart 27−30
−18.5%
32
+18.5%
Battlefield 5 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Counter-Strike 2 20−22
−55%
31
+55%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−25.6%
200−210
+25.6%
Cyberpunk 2077 21−24
−31.8%
29
+31.8%
Dota 2 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Far Cry 5 35−40
−54.1%
57
+54.1%
Fortnite 41
−107%
85−90
+107%
Forza Horizon 4 45−50
−53.2%
72
+53.2%
Forza Horizon 5 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
Grand Theft Auto V 44
+33.3%
33
−33.3%
Metro Exodus 21−24
−81.8%
40
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
−86.7%
55−60
+86.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−88.6%
66
+88.6%
Valorant 100−105
−24%
120−130
+24%
Battlefield 5 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Counter-Strike 2 20−22
−35%
27
+35%
Cyberpunk 2077 21−24
−18.2%
26
+18.2%
Dota 2 75−80
−31.6%
100−105
+31.6%
Far Cry 5 35−40
−40.5%
52
+40.5%
Forza Horizon 4 45−50
−21.3%
57
+21.3%
Forza Horizon 5 27−30
−44.8%
40−45
+44.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−43.6%
55−60
+43.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−54.5%
34
+54.5%
Valorant 20
−520%
120−130
+520%
Fortnite 30
−183%
85−90
+183%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 81
−39.5%
110−120
+39.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−56.3%
24−27
+56.3%
Metro Exodus 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−136%
150−160
+136%
Valorant 120−130
−29.2%
150−160
+29.2%
Battlefield 5 27−30
−48.3%
40−45
+48.3%
Cyberpunk 2077 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Far Cry 5 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
Forza Horizon 4 24−27
−46.2%
35−40
+46.2%
Forza Horizon 5 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Fortnite 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
Atomic Heart 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 45
−33.3%
60−65
+33.3%
Grand Theft Auto V 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Metro Exodus 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Valorant 55−60
−44.8%
80−85
+44.8%
Battlefield 5 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Counter-Strike 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%
Far Cry 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 4 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Forza Horizon 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−50%
14−16
+50%
Fortnite 10−11
−50%
14−16
+50%

Vậy R7 370 và Arc A380 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A380 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A380 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R7 370 nhanh hơn 33%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A380 nhanh hơn 520%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 370 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Arc A380 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.70 16.25
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 14 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 75 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A380 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
Intel Arc A380
Arc A380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
877 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 370 hoặc Arc A380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.