Radeon R7 240 vs RX Vega M GL / 870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 240
2013
2 GB GDDR5, 50 Watt
2.01

RX Vega M GL / 870 vượt qua R7 240 với mức trọn vẹn là 491% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất864386
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.3514.58
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaOlandVega Kaby Lake-G
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3201280
Tần số nhânkhông có dữ liệu931 MHz
Tần số Boost780 MHz1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture14.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.448 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụN/Akhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1150 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGAkhông có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 240 2.01
RX Vega M GL / 870 11.88
+491%

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 240 1220
RX Vega M GL / 870 7329
+501%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 240 và Radeon RX Vega M GL / 870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−514%
43
+514%
1440p4−5
−600%
28
+600%
4K2−3
−600%
14
+600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.86không có dữ liệu
1440p17.25không có dữ liệu
4K34.50không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 62
+0%
62
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 42
+0%
42
+0%
Fortnite 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%
Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 24
+0%
24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+0%
41
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+0%
24
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 14
+0%
14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
+0%
62
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Battlefield 5 34
+0%
34
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Fortnite 24
+0%
24
+0%
Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%
Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 9
+0%
9
+0%

Vậy R7 240 và RX Vega M GL / 870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 514% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.01 11.88
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 7 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 65 Watt

R7 240 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega M GL / 870: hiệu năng cao hơn 491%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL / 870 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega M GL / 870 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240
AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
1236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5
118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 240 hoặc Radeon RX Vega M GL / 870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.