Radeon R5 (Carrizo) vs GeForce RTX 5090 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 5090 Mobile vượt qua R5 (Carrizo) với mức trọn vẹn là 3890% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 926 | 17 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.63 | 53.43 |
Kiến trúc | GCN 1.2/2.0 (2015−2016) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Carrizo | GB203 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 10496 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 990 MHz |
Tần số Boost | 800 MHz | 1515 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2410 Million | 45,600 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12-35 Watt | 95 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 496.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 31.8 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 128 |
TMUs | không có dữ liệu | 328 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 328 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 82 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 5.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 811.5 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−3650%
|
450−500
+3650%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−3700%
|
190−200
+3700%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−3650%
|
450−500
+3650%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−3700%
|
190−200
+3700%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−3400%
|
350−400
+3400%
|
Metro Exodus | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−3650%
|
450−500
+3650%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−3700%
|
190−200
+3700%
|
Dota 2 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Far Cry 5 | 12−14
−3746%
|
500−550
+3746%
|
Fortnite | 9−10
−3789%
|
350−400
+3789%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−3400%
|
350−400
+3400%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Metro Exodus | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−3789%
|
700−750
+3789%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
−3650%
|
300−310
+3650%
|
World of Tanks | 35−40
−3789%
|
1400−1450
+3789%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−3650%
|
450−500
+3650%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−3700%
|
190−200
+3700%
|
Dota 2 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Far Cry 5 | 12−14
−3746%
|
500−550
+3746%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−3400%
|
350−400
+3400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
−3789%
|
700−750
+3789%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
−3700%
|
190−200
+3700%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−3650%
|
450−500
+3650%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
World of Tanks | 10−12
−3536%
|
400−450
+3536%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3567%
|
110−120
+3567%
|
Far Cry 5 | 6−7
−3733%
|
230−240
+3733%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−3700%
|
190−200
+3700%
|
Valorant | 7−8
−3757%
|
270−280
+3757%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 16−18
−3650%
|
600−650
+3650%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−3567%
|
550−600
+3567%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−3700%
|
190−200
+3700%
|
Red Dead Redemption 2 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−3567%
|
550−600
+3567%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
Dota 2 | 16−18
−3650%
|
600−650
+3650%
|
Far Cry 5 | 1−2
−3400%
|
35−40
+3400%
|
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 2−3
−3650%
|
75−80
+3650%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.78 | 71.03 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 95 Watt |
R5 (Carrizo) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 691.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 3890.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R5 (Carrizo) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 (Carrizo) và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.