Radeon R5 230 vs HD 7400G
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 7400G vượt qua R5 230 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1213 | 1178 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.10 | 2.79 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | TeraScale 3 (2010−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Caicos | Scrapper |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 3 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 160 | 192 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 327 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 424 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 370 million | 1,303 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 17 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 5.000 | 5.088 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2 TFLOPS | 0.1628 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Bus | PCIe 1.0 x4 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | N/A | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 10.67 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | No outputs |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
PowerPlay | + | không có dữ liệu |
Âm thanh DDMA | - | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.0 |
OpenGL | 4.4 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | - | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
World of Tanks | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
World of Tanks | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 35các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.58 | 0.69 |
Mức độ mới | 3 Tháng 4 2014 | 2 Tháng 10 2012 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 19 Watt | 17 Watt |
R5 230 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 7400G: hiệu năng cao hơn 19%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.8%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7400G vì nó vượt trội hơn Radeon R5 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R5 230 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7400G dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 230 và Radeon HD 7400G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.