Radeon HD 7400G: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 7400G mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.69% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 7400G vào 2 Tháng 10 2012. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc TeraScale 3 và quy trình công nghệ 32 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Mức tiêu thụ điện năng – 17 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1178
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.79từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaScrapper
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7400G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân327 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost424 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn1,303 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture5.088từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1628 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs4từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs12từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7400G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedtừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớSystem Sharedtừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7400G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7400G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)
Shader Model5.0
OpenGL4.4từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.2
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7400G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7400G 0.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7400G 267

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7400G 415

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7400G 327

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7400G 2424

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 7400G, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
Cyberpunk 2077 3−4

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
Cyberpunk 2077 3−4
Forza Horizon 4 7−8
Red Dead Redemption 2 5−6

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 8−9
Fortnite 1−2
Forza Horizon 4 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
Red Dead Redemption 2 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
World of Tanks 18−20

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 8−9
Forza Horizon 4 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
World of Tanks 2−3

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 5−6

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
Dota 2 14−16
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 14−16
Valorant 1−2

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 7400G so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 7400G từ NVIDIA là GeForce Go 7950 GTX, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 7400G từ NVIDIA:

Radeon HD 7400G 100
GeForce 410M 98.55

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 7400G.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 7400G

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 89 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.