Radeon Pro Duo vs GeForce GTX 1060 6 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Duo
2016
8 GB High Bandwidth Memory (HBM), 350 Watt
18.30

GTX 1060 6 GB vượt qua Pro Duo với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất269218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.6614.87
Hiệu quả năng lượng4.1615.21
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaCapsaicinGP106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành26 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 219% so với Pro Duo.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×21280
Số pipeline Compute128không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1506 MHz
Tần số Boost1000 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0 ×2136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS ×24.375 TFLOPS
ROPs64 ×248
TMUs256 ×280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài277 mm250 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ3x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×26 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit ×2192 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s ×2192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
Enduro+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.06.4
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Duo 18.30
GTX 1060 6 GB 22.93
+25.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Duo 8183
GTX 1060 6 GB 10252
+25.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Duo 27110
+109%
GTX 1060 6 GB 12984

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Duo và GeForce GTX 1060 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
−31.4%
92
+31.4%
1440p35−40
−40%
49
+40%
4K24−27
−33.3%
32
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p21.41
−559%
3.25
+559%
1440p42.83
−602%
6.10
+602%
4K62.46
−568%
9.34
+568%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 559% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 602% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 6 GB thấp hơn 568% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 106
+0%
106
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Fortnite 246
+0%
246
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89
+0%
89
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 86
+0%
86
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+0%
78
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 4 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+0%
53
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
+0%
91
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 54
+0%
54
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+0%
19
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 26
+0%
26
+0%

Vậy Pro Duo và GTX 1060 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.30 22.93
Mức độ mới 26 Tháng 4 2016 19 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 120 Watt

Pro Duo có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB: hiệu năng cao hơn 25.3%, mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 6 GB vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Duo trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Duo được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1060 6 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 4108 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 14557 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Duo hoặc GeForce GTX 1060 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.