Radeon HD 7400G vs HD 8490 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7400G và Radeon HD 8490 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1178không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.79không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaScrapperCaicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7400G và Radeon HD 8490 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7400G và Radeon HD 8490 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192160
Tần số nhân327 MHz875 MHz
Tần số Boost424 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million370 million
Quy trình công nghệ32 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture5.0887.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1628 TFLOPS0.28 TFLOPS
ROPs44
TMUs128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7400G và Radeon HD 8490 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7400G và Radeon HD 8490 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7400G và Radeon HD 8490 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7400G và Radeon HD 8490 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 23 Tháng 7 2013
Quy trình công nghệ 32 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 35 Watt

HD 7400G có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8490 OEM: mới hơn 9 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 7400G và Radeon HD 8490 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7400G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8490 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7400G và Radeon HD 8490 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7400G
Radeon HD 7400G
AMD Radeon HD 8490 OEM
Radeon HD 8490 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 89 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 362 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8490 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7400G hoặc Radeon HD 8490 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.