Radeon R5 230 vs GeForce RTX 3060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 230
2014
4 GB DDR3,19 Watt
0.58

RTX 3060 vượt qua R5 230 với mức trọn vẹn là 7566% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất121381
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu70.21
Hiệu quả năng lượng2.1018.00
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCaicosGA106
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành3 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1603584
Tần số nhânkhông có dữ liệu1320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn370 million12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture5.000199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs448
TMUs8112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 1.0 x4không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm242 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụN/A1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1875 MHz
Băng thông bộ nhớ10.67 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
​PowerPlay+không có dữ liệu
Âm thanh DDMA-không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R5 230 0.58
RTX 3060 44.46
+7566%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 230 221
RTX 3060 17085
+7631%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−11900%
120
+11900%
1440p0−171
4K0−148

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.74
1440pkhông có dữ liệu4.63
4Kkhông có dữ liệu6.85

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 97
+0%
97
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Forza Horizon 4 226
+0%
226
+0%
Forza Horizon 5 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
Red Dead Redemption 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 72
+0%
72
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 180
+0%
180
+0%
Forza Horizon 5 96
+0%
96
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 72
+0%
72
+0%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 154
+0%
154
+0%
Forza Horizon 5 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 81
+0%
81
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
World of Tanks 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Far Cry 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 82
+0%
82
+0%
Grand Theft Auto V 82
+0%
82
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+0%
82
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 36
+0%
36
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy R5 230 và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 11900% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.58 44.46
Mức độ mới 3 Tháng 4 2014 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 170 Watt

R5 230 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 794.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060: hiệu năng cao hơn 7565.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R5 230 và GeForce RTX 3060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 230
Radeon R5 230
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 242 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R5 230 hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.