Radeon R2 (Stoney Ridge) vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R2 (Stoney Ridge) và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R2 (Stoney Ridge)
2016
15 Watt
1.04

UHD Graphics vượt qua R2 (Stoney Ridge) với mức trọn vẹn là 438% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R2 (Stoney Ridge) và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1105610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng4.7738.55
Kiến trúcGCN 1.2/2.0 (2015−2016)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaStoney RidgeJasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R2 (Stoney Ridge) và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R2 (Stoney Ridge) và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128256
Tần số nhânkhông có dữ liệu350 MHz
Tần số Boost600 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3100 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R2 (Stoney Ridge) và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R2 (Stoney Ridge) và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R2 (Stoney Ridge) và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R2 (Stoney Ridge) và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan+1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R2 (Stoney Ridge) và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Forza Horizon 4 8−9
−400%
40−45
+400%
Red Dead Redemption 2 6−7
−400%
30−33
+400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Far Cry 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Fortnite 4−5
−425%
21−24
+425%
Forza Horizon 4 8−9
−400%
40−45
+400%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−400%
60−65
+400%
Red Dead Redemption 2 6−7
−400%
30−33
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−400%
30−33
+400%
World of Tanks 24−27
−400%
120−130
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Cyberpunk 2077 4−5
−425%
21−24
+425%
Far Cry 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Forza Horizon 4 8−9
−400%
40−45
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−400%
60−65
+400%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−400%
30−33
+400%
World of Tanks 5−6
−380%
24−27
+380%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−433%
16−18
+433%
Far Cry 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−425%
21−24
+425%
Valorant 6−7
−400%
30−33
+400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−400%
40−45
+400%
Dota 2 14−16
−433%
80−85
+433%
Grand Theft Auto V 14−16
−433%
80−85
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−433%
16−18
+433%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−433%
80−85
+433%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike 2 8−9
−400%
40−45
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 14−16
−433%
80−85
+433%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
−400%
5−6
+400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 5.60
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 10 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 438.5%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon R2 (Stoney Ridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R2 (Stoney Ridge) và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R2 (Stoney Ridge)
Radeon R2 (Stoney Ridge)
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6836 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R2 (Stoney Ridge) hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.