Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)
2014
0.56

RTX 5880 Ada Generation vượt qua R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) với mức trọn vẹn là 11486% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.12
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaBeema/MullinsAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12814080
Tần số nhân300 MHz975 MHz
Tần số Boost600 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu285 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu69.27 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Cyberpunk 2077 2−3
−11400%
230−240
+11400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Cyberpunk 2077 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Forza Horizon 4 4−5
−11150%
450−500
+11150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−11150%
900−950
+11150%
Valorant 27−30
−11452%
3350−3400
+11452%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−11289%
2050−2100
+11289%
Cyberpunk 2077 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Dota 2 12−14
−11150%
1350−1400
+11150%
Forza Horizon 4 4−5
−11150%
450−500
+11150%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−11150%
900−950
+11150%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−11150%
450−500
+11150%
Valorant 27−30
−11452%
3350−3400
+11452%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Dota 2 12−14
−11150%
1350−1400
+11150%
Forza Horizon 4 4−5
−11150%
450−500
+11150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−11150%
900−950
+11150%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−11150%
450−500
+11150%
Valorant 27−30
−11452%
3350−3400
+11452%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−11400%
230−240
+11400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−10733%
650−700
+10733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−11400%
230−240
+11400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−10900%
110−120
+10900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−10900%
110−120
+10900%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−11233%
1700−1750
+11233%
Valorant 4−5
−11150%
450−500
+11150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−10900%
110−120
+10900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−11400%
230−240
+11400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−11400%
230−240
+11400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 64.88
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 5 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5880 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11485.7%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)
Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L)
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R2 (Mullins/Beema/Carrizo-L) hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.