Radeon Pro WX Vega M GL vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX Vega M GL và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
10.67

Arc B580 vượt qua Pro WX Vega M GL với mức trọn vẹn là 226% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX Vega M GL và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất411110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu88.25
Hiệu quả năng lượng12.9714.45
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22BMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX Vega M GL và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX Vega M GL và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân931 MHz2670 MHz
Tần số Boost1011 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million19,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture80.88427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs3280
TMUs80160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX Vega M GL và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX Vega M GL và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX Vega M GL và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX Vega M GL và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX Vega M GL và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX Vega M GL 10.67
Arc B580 34.75
+226%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX Vega M GL 4768
Arc B580 15527
+226%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX Vega M GL và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
−140%
125
+140%
1440p18−21
−278%
68
+278%
4K18
−133%
42
+133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−610%
206
+610%
Counter-Strike 2 60−65
−231%
210−220
+231%
Cyberpunk 2077 24−27
−367%
112
+367%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−410%
148
+410%
Battlefield 5 50−55
−153%
120−130
+153%
Counter-Strike 2 60−65
−231%
210−220
+231%
Cyberpunk 2077 24−27
−304%
97
+304%
Far Cry 5 35−40
−344%
173
+344%
Fortnite 65−70
−140%
160−170
+140%
Forza Horizon 4 50−55
−188%
140−150
+188%
Forza Horizon 5 35−40
−436%
193
+436%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−252%
140−150
+252%
Valorant 100−110
−112%
220−230
+112%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−248%
101
+248%
Battlefield 5 50−55
−153%
120−130
+153%
Counter-Strike 2 60−65
−231%
210−220
+231%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−65.9%
270−280
+65.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−242%
82
+242%
Dota 2 75−80
−216%
250−260
+216%
Far Cry 5 35−40
−310%
160
+310%
Fortnite 65−70
−140%
160−170
+140%
Forza Horizon 4 50−55
−188%
140−150
+188%
Forza Horizon 5 35−40
−383%
174
+383%
Grand Theft Auto V 40−45
−218%
140
+218%
Metro Exodus 24−27
−342%
106
+342%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−252%
140−150
+252%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−436%
236
+436%
Valorant 100−110
−112%
220−230
+112%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−153%
120−130
+153%
Cyberpunk 2077 24−27
−221%
77
+221%
Dota 2 75−80
−216%
250−260
+216%
Far Cry 5 35−40
−282%
149
+282%
Forza Horizon 4 50−55
−188%
140−150
+188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−252%
140−150
+252%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−254%
85
+254%
Valorant 100−110
−112%
220−230
+112%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−140%
160−170
+140%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−336%
95−100
+336%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−192%
250−260
+192%
Grand Theft Auto V 18−20
−283%
69
+283%
Metro Exodus 14−16
−343%
62
+343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−113%
170−180
+113%
Valorant 120−130
−100%
250−260
+100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−210%
95−100
+210%
Cyberpunk 2077 10−11
−460%
56
+460%
Far Cry 5 24−27
−340%
110
+340%
Forza Horizon 4 27−30
−279%
100−110
+279%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−258%
68
+258%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−292%
95−100
+292%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−233%
30−33
+233%
Counter-Strike 2 6−7
−633%
40−45
+633%
Grand Theft Auto V 21−24
−239%
78
+239%
Metro Exodus 7−8
−557%
46
+557%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−460%
84
+460%
Valorant 60−65
−266%
220−230
+266%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−293%
55−60
+293%
Counter-Strike 2 6−7
−633%
40−45
+633%
Cyberpunk 2077 4−5
−650%
30
+650%
Dota 2 40−45
−210%
130−140
+210%
Far Cry 5 12−14
−392%
59
+392%
Forza Horizon 4 20−22
−250%
70−75
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−345%
45−50
+345%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−336%
45−50
+336%

Vậy Pro WX Vega M GL và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 278% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc B580 nhanh hơn 650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 đã vượt qua Pro WX Vega M GL trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.67 34.75
Mức độ mới 24 Tháng 4 2018 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 190 Watt

Pro WX Vega M GL có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 192.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 225.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX Vega M GL được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX Vega M GL
Radeon Pro WX Vega M GL
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 538 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX Vega M GL hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.