Radeon Pro WX 8200 vs 550X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 8200 và Radeon 550X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 8200
2018, $999
8 GB HBM2, 230 Watt
30.48
+766%

Pro 8200 vượt qua 550X với mức trọn vẹn là 766% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 8200 và Radeon 550X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất203771
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.185.41
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Lexa
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (7 năm năm trước)27 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 8200 và Radeon 550X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 8200 và Radeon 550X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584512
Tần số nhân1200 MHz1082 MHz
Tần số Boost1500 MHz1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture336.038.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.75 TFLOPS1.247 TFLOPS
ROPs6416
TMUs22432
L1 Cache896 KB128 KB
L2 Cache4 MB512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 8200 và Radeon 550X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 8200 và Radeon 550X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s112.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 8200 và Radeon 550X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 8200 và Radeon 550X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 8200 và Radeon 550X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 8200 30.48
+766%
Radeon 550X 3.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 8200 12754
+765%
Mẫu: 98
Radeon 550X 1474
Mẫu: 58

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 8200 và Radeon 550X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.48 3.52
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 27 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 50 Watt

Pro WX 8200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 765.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 550X: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 8200 vì nó vượt trội hơn Radeon 550X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 8200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 550X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200
AMD Radeon 550X
Radeon 550X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 8200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 8200 hoặc Radeon 550X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.