GeForce GTX 750 Ti OEM vs Quadro K6000 SDI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti OEM và Quadro K6000 SDI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK106GK110
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu23 Tháng 7 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$8,599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti OEM và Quadro K6000 SDI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti OEM và Quadro K6000 SDI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9602880
Tần số nhân1033 MHz902 MHz
Tần số Boost1098 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt239 Watt
Tốc độ xử lý texture87.84216.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.196 TFLOPS
ROPs2448
TMUs80240
L1 Cachekhông có dữ liệu240 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1536 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti OEM và Quadro K6000 SDI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti OEM và Quadro K6000 SDI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ6 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s288.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti OEM và Quadro K6000 SDI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 2x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti OEM và Quadro K6000 SDI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model6.5 (5.1)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.2.1751.1.126
CUDA3.03.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 239 Watt

GTX 750 Ti OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 59.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của K6000 SDI: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 750 Ti OEM và Quadro K6000 SDI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 Ti OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K6000 SDI dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti OEM
GeForce GTX 750 Ti OEM
NVIDIA Quadro K6000 SDI
Quadro K6000 SDI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 159 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K6000 SDI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 Ti OEM hoặc Quadro K6000 SDI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.