Radeon Pro WX 7100 vs GeForce GTX 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5, 130 Watt
17.45
+106%

Pro WX 7100 vượt qua GTX 780M với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất282466
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.685.54
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGK104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041536
Tần số nhân1188 MHz823 MHz
Tần số Boost1243 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt122 Watt
Tốc độ xử lý texture179.0102.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS2.448 TFLOPS
ROPs3232
TMUs144128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 7100 17.45
+106%
GTX 780M 8.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7803
+105%
GTX 780M 3798

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro WX 7100 39388
+207%
GTX 780M 12810

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và GeForce GTX 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+97%
66
−97%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+117%
21−24
−117%
Counter-Strike 2 100−110
+122%
45−50
−122%
Cyberpunk 2077 40−45
+111%
18−20
−111%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+117%
21−24
−117%
Battlefield 5 75−80
+92.7%
40−45
−92.7%
Counter-Strike 2 100−110
+122%
45−50
−122%
Cyberpunk 2077 40−45
+111%
18−20
−111%
Far Cry 5 60−65
+113%
30−33
−113%
Fortnite 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Forza Horizon 4 75−80
+95%
40−45
−95%
Forza Horizon 5 60−65
+118%
27−30
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+118%
30−35
−118%
Valorant 140−150
+59.6%
85−90
−59.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+117%
21−24
−117%
Battlefield 5 75−80
+92.7%
40−45
−92.7%
Counter-Strike 2 100−110
+122%
45−50
−122%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+19.9%
191
−19.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+111%
18−20
−111%
Dota 2 100−110
+61.2%
65−70
−61.2%
Far Cry 5 60−65
+113%
30−33
−113%
Fortnite 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Forza Horizon 4 75−80
+95%
40−45
−95%
Forza Horizon 5 60−65
+118%
27−30
−118%
Grand Theft Auto V 70−75
+103%
35−40
−103%
Metro Exodus 40−45
+128%
18−20
−128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+118%
30−35
−118%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+54.3%
35
−54.3%
Valorant 140−150
+59.6%
85−90
−59.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+92.7%
40−45
−92.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+111%
18−20
−111%
Dota 2 100−110
+61.2%
65−70
−61.2%
Far Cry 5 60−65
+113%
30−33
−113%
Forza Horizon 4 75−80
+95%
40−45
−95%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+118%
30−35
−118%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+218%
17
−218%
Valorant 140−150
+59.6%
85−90
−59.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+150%
16−18
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+93%
70−75
−93%
Grand Theft Auto V 30−35
+154%
12−14
−154%
Metro Exodus 24−27
+150%
10−11
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+270%
45−50
−270%
Valorant 170−180
+73.8%
100−110
−73.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+145%
21−24
−145%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Far Cry 5 40−45
+126%
18−20
−126%
Forza Horizon 4 45−50
+118%
21−24
−118%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+121%
14−16
−121%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+132%
18−20
−132%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+114%
7−8
−114%
Counter-Strike 2 16−18
+467%
3−4
−467%
Grand Theft Auto V 35−40
+75%
20−22
−75%
Metro Exodus 14−16
+200%
5−6
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+180%
10−11
−180%
Valorant 100−110
+125%
45−50
−125%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+164%
10−12
−164%
Counter-Strike 2 16−18
+467%
3−4
−467%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 65−70
+91.2%
30−35
−91.2%
Far Cry 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Forza Horizon 4 30−35
+120%
14−16
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+111%
9−10
−111%

Vậy Pro WX 7100 và GTX 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 467%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 đã vượt qua GTX 780M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.45 8.49
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 11 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 122 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 105.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 7100 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 780M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
NVIDIA GeForce GTX 780M
GeForce GTX 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 7100 hoặc GeForce GTX 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.