Radeon Pro WX 4150 vs RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX 4150
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.24

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vượt qua Pro 4150 với mức trọn vẹn là 462% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất619158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.6660.37
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGB206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8963328
Tần số nhân1002 MHz952 MHz
Tần số Boost1053 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture58.97151.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS9.684 TFLOPS
ROPs1632
TMUs56104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26
L1 Cache224 KB3.3 MB
L2 Cache1024 KB32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−519%
130
+519%
1440p12−14
−475%
69
+475%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 30−35
−545%
200−210
+545%
Cyberpunk 2077 12−14
−538%
80−85
+538%
Hogwarts Legacy 12−14
−583%
80−85
+583%

Full HD
Medium

Battlefield 5 27−30
−350%
120−130
+350%
Counter-Strike 2 30−35
−545%
200−210
+545%
Cyberpunk 2077 12−14
−538%
80−85
+538%
Far Cry 5 20−22
−475%
110−120
+475%
Fortnite 35−40
−303%
150−160
+303%
Forza Horizon 4 27−30
−379%
130−140
+379%
Forza Horizon 5 18−20
−528%
110−120
+528%
Hogwarts Legacy 12−14
−583%
80−85
+583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−496%
140−150
+496%
Valorant 70−75
−201%
210−220
+201%

Full HD
High

Battlefield 5 27−30
−350%
120−130
+350%
Counter-Strike 2 30−35
−545%
200−210
+545%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−165%
270−280
+165%
Cyberpunk 2077 12−14
−538%
80−85
+538%
Dota 2 50−55
−449%
280−290
+449%
Far Cry 5 20−22
−475%
110−120
+475%
Fortnite 35−40
−303%
150−160
+303%
Forza Horizon 4 27−30
−379%
130−140
+379%
Forza Horizon 5 18−20
−528%
110−120
+528%
Grand Theft Auto V 21−24
−530%
145
+530%
Hogwarts Legacy 12−14
−583%
80−85
+583%
Metro Exodus 12−14
−600%
80−85
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−496%
140−150
+496%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−624%
120−130
+624%
Valorant 70−75
−201%
210−220
+201%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 27−30
−350%
120−130
+350%
Cyberpunk 2077 12−14
−538%
80−85
+538%
Dota 2 50−55
−449%
280−290
+449%
Far Cry 5 20−22
−475%
110−120
+475%
Forza Horizon 4 27−30
−379%
130−140
+379%
Hogwarts Legacy 12−14
−583%
80−85
+583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−496%
140−150
+496%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−624%
120−130
+624%
Valorant 70−75
−393%
350−400
+393%

Full HD
Epic

Fortnite 35−40
−303%
150−160
+303%

1440p
High

Counter-Strike 2 12−14
−633%
85−90
+633%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−412%
250−260
+412%
Grand Theft Auto V 7−8
−1157%
88
+1157%
Metro Exodus 6−7
−767%
50−55
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−438%
210−220
+438%
Valorant 70−75
−243%
240−250
+243%

1440p
Ultra

Battlefield 5 10−12
−745%
90−95
+745%
Cyberpunk 2077 5−6
−720%
40−45
+720%
Far Cry 5 12−14
−562%
85−90
+562%
Forza Horizon 4 14−16
−567%
100−105
+567%
Hogwarts Legacy 7−8
−500%
40−45
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−633%
65−70
+633%

1440p
Epic

Fortnite 12−14
−615%
90−95
+615%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−347%
75−80
+347%
Hogwarts Legacy 2−3
−400%
10−11
+400%
Metro Exodus 1−2
−3100%
30−35
+3100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1300%
55−60
+1300%
Valorant 30−35
−584%
210−220
+584%

4K
Ultra

Battlefield 5 5−6
−1040%
55−60
+1040%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18−20
+800%
Dota 2 21−24
−422%
120−130
+422%
Far Cry 5 6−7
−667%
45−50
+667%
Forza Horizon 4 10−11
−570%
65−70
+570%
Hogwarts Legacy 2−3
−1050%
21−24
+1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−667%
45−50
+667%

4K
Epic

Fortnite 6−7
−650%
45−50
+650%

4K
High

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy Pro WX 4150 và RTX PRO 2000 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 519% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 475% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX PRO 2000 Blackwell Mobile nhanh hơn 3100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 2000 Blackwell Mobile tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.24 35.08
Mức độ mới 1 Tháng 3 2017 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 45 Watt

RTX PRO 2000 Blackwell Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 462.2%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 2000 Blackwell Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150
NVIDIA RTX PRO 2000 Blackwell Mobile
RTX PRO 2000 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 2000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 4150 hoặc RTX PRO 2000 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.