Radeon Pro WX 3200 vs GeForce RTX 4050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 3200
2019
4 GB GDDR5,65 Watt
6.28

RTX 4050 vượt qua Pro WX 3200 với mức trọn vẹn là 498% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất584125
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.81không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.6525.84
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402560
Tần số nhân1082 MHz2505 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million18,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture34.62211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.385 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3280
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 3200 6.28
RTX 4050 37.54
+498%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 3200 2414
RTX 4050 14427
+498%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−456%
100−110
+456%
4K9
−456%
50−55
+456%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.06không có dữ liệu
4K22.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−471%
80−85
+471%
Cyberpunk 2077 12−14
−477%
75−80
+477%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
−450%
110−120
+450%
Counter-Strike 2 14−16
−471%
80−85
+471%
Cyberpunk 2077 12−14
−477%
75−80
+477%
Forza Horizon 4 24−27
−477%
150−160
+477%
Forza Horizon 5 14−16
−471%
80−85
+471%
Metro Exodus 16−18
−494%
95−100
+494%
Red Dead Redemption 2 18−20
−456%
100−105
+456%
Valorant 21−24
−471%
120−130
+471%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−450%
110−120
+450%
Counter-Strike 2 14−16
−471%
80−85
+471%
Cyberpunk 2077 12−14
−477%
75−80
+477%
Dota 2 16
−494%
95−100
+494%
Far Cry 5 15
−467%
85−90
+467%
Fortnite 35−40
−495%
220−230
+495%
Forza Horizon 4 24−27
−477%
150−160
+477%
Forza Horizon 5 14−16
−471%
80−85
+471%
Grand Theft Auto V 21−24
−471%
120−130
+471%
Metro Exodus 4
−425%
21−24
+425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−477%
300−310
+477%
Red Dead Redemption 2 18−20
−456%
100−105
+456%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−450%
110−120
+450%
Valorant 21−24
−471%
120−130
+471%
World of Tanks 95−100
−456%
550−600
+456%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−450%
110−120
+450%
Counter-Strike 2 14−16
−471%
80−85
+471%
Cyberpunk 2077 12−14
−477%
75−80
+477%
Dota 2 35
−471%
200−210
+471%
Far Cry 5 27−30
−486%
170−180
+486%
Forza Horizon 4 24−27
−477%
150−160
+477%
Forza Horizon 5 14−16
−471%
80−85
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−477%
300−310
+477%
Valorant 21−24
−471%
120−130
+471%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−471%
40−45
+471%
Grand Theft Auto V 7−8
−471%
40−45
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−495%
220−230
+495%
Red Dead Redemption 2 5−6
−440%
27−30
+440%
World of Tanks 45−50
−478%
260−270
+478%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−450%
55−60
+450%
Counter-Strike 2 5−6
−440%
27−30
+440%
Cyberpunk 2077 5−6
−440%
27−30
+440%
Far Cry 5 12−14
−477%
75−80
+477%
Forza Horizon 4 12−14
−483%
70−75
+483%
Forza Horizon 5 9−10
−456%
50−55
+456%
Metro Exodus 8−9
−463%
45−50
+463%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−456%
50−55
+456%
Valorant 16−18
−494%
95−100
+494%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−483%
70−75
+483%
Dota 2 16−18
−488%
100−105
+488%
Grand Theft Auto V 16−18
−488%
100−105
+488%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−456%
100−105
+456%
Red Dead Redemption 2 4−5
−425%
21−24
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−488%
100−105
+488%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−440%
27−30
+440%
Counter-Strike 2 12−14
−483%
70−75
+483%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 9
−456%
50−55
+456%
Far Cry 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Fortnite 6−7
−483%
35−40
+483%
Forza Horizon 4 6−7
−483%
35−40
+483%
Forza Horizon 5 4−5
−425%
21−24
+425%
Valorant 6−7
−483%
35−40
+483%

Vậy Pro WX 3200 và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 nhanh hơn 456% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 nhanh hơn 456% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.28 37.54
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 100 Watt

Pro WX 3200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 497.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 3200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 3200 và GeForce RTX 4050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2186 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 3200 hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.