Radeon Pro W6800 vs Pro W6400

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W6800
2021
32 GB GDDR6, 250 Watt
44.35
+148%

Pro W6800 vượt qua Pro W6400 với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất57277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất28.43không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.1428.47
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 24
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840768
Tần số nhân2075 MHz2331 MHz
Tần số Boost2320 MHz2331 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million5,400 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture556.8111.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.82 TFLOPS3.58 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24048
Ray Tracing Cores6012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort2x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6800 44.35
+148%
Pro W6400 17.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6800 19832
+148%
Pro W6400 7987

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+149%
55−60
−149%
1440p116
+158%
45−50
−158%
4K84
+180%
30−35
−180%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p16.42không có dữ liệu
1440p19.39không có dữ liệu
4K26.77không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 140−150
+167%
55−60
−167%
Counter-Strike 2 250−260
+159%
100−105
−159%
Cyberpunk 2077 110−120
+156%
45−50
−156%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140−150
+167%
55−60
−167%
Battlefield 5 140−150
+169%
55−60
−169%
Counter-Strike 2 250−260
+159%
100−105
−159%
Cyberpunk 2077 110−120
+156%
45−50
−156%
Far Cry 5 70
+159%
27−30
−159%
Fortnite 200−210
+156%
80−85
−156%
Forza Horizon 4 180−190
+161%
70−75
−161%
Forza Horizon 5 140−150
+164%
55−60
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+166%
65−70
−166%
Valorant 260−270
+164%
100−105
−164%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 140−150
+167%
55−60
−167%
Battlefield 5 140−150
+169%
55−60
−169%
Counter-Strike 2 250−260
+159%
100−105
−159%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+153%
110−120
−153%
Cyberpunk 2077 110−120
+156%
45−50
−156%
Dota 2 99
+183%
35−40
−183%
Far Cry 5 65
+171%
24−27
−171%
Fortnite 200−210
+156%
80−85
−156%
Forza Horizon 4 180−190
+161%
70−75
−161%
Forza Horizon 5 140−150
+164%
55−60
−164%
Grand Theft Auto V 121
+169%
45−50
−169%
Metro Exodus 160
+167%
60−65
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+166%
65−70
−166%
The Witcher 3: Wild Hunt 199
+149%
80−85
−149%
Valorant 260−270
+164%
100−105
−164%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+169%
55−60
−169%
Cyberpunk 2077 110−120
+156%
45−50
−156%
Dota 2 86
+187%
30−33
−187%
Far Cry 5 62
+158%
24−27
−158%
Forza Horizon 4 180−190
+161%
70−75
−161%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+166%
65−70
−166%
The Witcher 3: Wild Hunt 157
+162%
60−65
−162%
Valorant 260−270
+164%
100−105
−164%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+156%
80−85
−156%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+164%
50−55
−164%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+157%
130−140
−157%
Grand Theft Auto V 88
+151%
35−40
−151%
Metro Exodus 171
+163%
65−70
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Valorant 290−300
+168%
110−120
−168%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+160%
45−50
−160%
Cyberpunk 2077 60−65
+150%
24−27
−150%
Far Cry 5 64
+167%
24−27
−167%
Forza Horizon 4 140−150
+164%
55−60
−164%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+177%
35−40
−177%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+162%
50−55
−162%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+150%
16−18
−150%
Counter-Strike 2 60−65
+150%
24−27
−150%
Grand Theft Auto V 125
+150%
50−55
−150%
Metro Exodus 55
+162%
21−24
−162%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+183%
35−40
−183%
Valorant 280−290
+157%
110−120
−157%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+160%
30−33
−160%
Counter-Strike 2 60−65
+150%
24−27
−150%
Cyberpunk 2077 27−30
+180%
10−11
−180%
Dota 2 94
+169%
35−40
−169%
Far Cry 5 60
+150%
24−27
−150%
Forza Horizon 4 95−100
+183%
35−40
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+150%
30−33
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+152%
27−30
−152%

Vậy Pro W6800 và Pro W6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800 nhanh hơn 149% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6800 nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.35 17.86
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 50 Watt

Pro W6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 148.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6400: mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6800 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
AMD Radeon Pro W6400
Radeon Pro W6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6800 hoặc Radeon Pro W6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.