Radeon Pro W6800 vs Pro W6600X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6600X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W6800
2021
32 GB GDDR6, 250 Watt
44.35
+51.2%

Pro W6800 vượt qua Pro W6600X với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất56160
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất28.4356.68
Hiệu quả năng lượng14.1219.46
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,249 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W6600X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 99% so với Pro W6800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6600X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân2075 MHz2068 MHz
Tần số Boost2320 MHz2479 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture556.8317.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.82 TFLOPS10.15 TFLOPS
ROPs9664
TMUs240128
Ray Tracing Cores6032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6600X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6600X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6600X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6800 44.35
+51.2%
Pro W6600X 29.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6800 19832
+51.2%
Pro W6600X 13113

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6800 và Radeon Pro W6600X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+52.2%
90−95
−52.2%
1440p116
+54.7%
75−80
−54.7%
4K84
+52.7%
55−60
−52.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p16.42
−111%
7.77
+111%
1440p19.39
−108%
9.32
+108%
4K26.77
−111%
12.71
+111%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6600X thấp hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6600X thấp hơn 108% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6600X thấp hơn 111% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 140−150
+54.7%
95−100
−54.7%
Counter-Strike 2 250−260
+52.4%
170−180
−52.4%
Cyberpunk 2077 110−120
+53.3%
75−80
−53.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140−150
+54.7%
95−100
−54.7%
Battlefield 5 140−150
+55.8%
95−100
−55.8%
Counter-Strike 2 250−260
+52.4%
170−180
−52.4%
Cyberpunk 2077 110−120
+53.3%
75−80
−53.3%
Far Cry 5 70
+55.6%
45−50
−55.6%
Fortnite 200−210
+57.7%
130−140
−57.7%
Forza Horizon 4 180−190
+52.5%
120−130
−52.5%
Forza Horizon 5 140−150
+52.6%
95−100
−52.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+57.3%
110−120
−57.3%
Valorant 260−270
+55.3%
170−180
−55.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 140−150
+54.7%
95−100
−54.7%
Battlefield 5 140−150
+55.8%
95−100
−55.8%
Counter-Strike 2 250−260
+52.4%
170−180
−52.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+54.4%
180−190
−54.4%
Cyberpunk 2077 110−120
+53.3%
75−80
−53.3%
Dota 2 99
+52.3%
65−70
−52.3%
Far Cry 5 65
+62.5%
40−45
−62.5%
Fortnite 200−210
+57.7%
130−140
−57.7%
Forza Horizon 4 180−190
+52.5%
120−130
−52.5%
Forza Horizon 5 140−150
+52.6%
95−100
−52.6%
Grand Theft Auto V 121
+51.3%
80−85
−51.3%
Metro Exodus 160
+60%
100−105
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+57.3%
110−120
−57.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 199
+53.1%
130−140
−53.1%
Valorant 260−270
+55.3%
170−180
−55.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+55.8%
95−100
−55.8%
Cyberpunk 2077 110−120
+53.3%
75−80
−53.3%
Dota 2 86
+56.4%
55−60
−56.4%
Far Cry 5 62
+55%
40−45
−55%
Forza Horizon 4 180−190
+52.5%
120−130
−52.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+57.3%
110−120
−57.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 157
+57%
100−105
−57%
Valorant 260−270
+55.3%
170−180
−55.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+57.7%
130−140
−57.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+55.3%
85−90
−55.3%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+51.8%
220−230
−51.8%
Grand Theft Auto V 88
+60%
55−60
−60%
Metro Exodus 171
+55.5%
110−120
−55.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 290−300
+55.3%
190−200
−55.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+56%
75−80
−56%
Cyberpunk 2077 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Far Cry 5 64
+60%
40−45
−60%
Forza Horizon 4 140−150
+52.6%
95−100
−52.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+61.7%
60−65
−61.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+54.1%
85−90
−54.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Counter-Strike 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Grand Theft Auto V 125
+56.3%
80−85
−56.3%
Metro Exodus 55
+57.1%
35−40
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+52.3%
65−70
−52.3%
Valorant 280−290
+57.2%
180−190
−57.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+56%
50−55
−56%
Counter-Strike 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Cyberpunk 2077 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Dota 2 94
+56.7%
60−65
−56.7%
Far Cry 5 60
+71.4%
35−40
−71.4%
Forza Horizon 4 95−100
+52.3%
65−70
−52.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+66.7%
45−50
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+70%
40−45
−70%

Vậy Pro W6800 và Pro W6600X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800 nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6800 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.35 29.33
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 3 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 120 Watt

Pro W6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6600X: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6800 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro W6600X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6800 hoặc Radeon Pro W6600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.