Radeon Pro Vega 64 vs GeForce GTX 1080 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64
2017
16 GB HBM2, 250 Watt
30.80

1080 (di động) vượt qua Pro 64 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất202179
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu16.08
Hiệu quả năng lượng9.4616.76
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1250 MHz1607 MHz
Tần số Boost1350 MHz1771 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture345.6283.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS9.068 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256160
L1 Cache1 MB960 KB
L2 Cache4 MB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz10 GB/s
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−15%
115
+15%
1440p65−70
−9.2%
71
+9.2%
4K50−55
−10%
55
+10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.35
1440pkhông có dữ liệu7.04
4Kkhông có dữ liệu9.09

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 115
+0%
115
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Escape from Tarkov 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Fortnite 143
+0%
143
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 188
+0%
188
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 112
+0%
112
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Escape from Tarkov 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 201
+0%
201
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 119
+0%
119
+0%
Metro Exodus 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+0%
115
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+0%
142
+0%
Valorant 186
+0%
186
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 120
+0%
120
+0%
Escape from Tarkov 117
+0%
117
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 4 102
+0%
102
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 91
+0%
91
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%
Valorant 137
+0%
137
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 150
+0%
150
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 183
+0%
183
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 86
+0%
86
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Escape from Tarkov 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 87
+0%
87
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic

Fortnite 88
+0%
88
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 178
+0%
178
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Escape from Tarkov 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+0%
33
+0%

4K
Epic

Fortnite 42
+0%
42
+0%

Vậy Pro Vega 64 và GTX 1080 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.80 32.74
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 15 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

Pro Vega 64 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080 (di động): hiệu năng cao hơn 6.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1080 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1080 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 380 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 64 hoặc GeForce GTX 1080 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.