Radeon Pro Vega 64 vs GeForce GTX 1050 Ti (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1050 Ti (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64
2017
16 GB HBM2, 250 Watt
30.80
+121%

Pro 64 vượt qua 1050 Ti (di động) với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất202405
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.4614.25
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096768
Tần số nhân1250 MHz1493 MHz
Tần số Boost1350 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture345.677.76
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS2.488 TFLOPS
ROPs6432
TMUs25648
L1 Cache1 MB288 KB
L2 Cache4 MB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz7 GB/s
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64 và GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+114%
56
−114%
1440p55−60
+120%
25
−120%
4K35−40
+106%
17
−106%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium

Battlefield 5 59
+0%
59
+0%
Escape from Tarkov 57
+0%
57
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+0%
56
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 49
+0%
49
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 124
+0%
124
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Escape from Tarkov 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Fortnite 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+0%
52
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+0%
47
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Escape from Tarkov 41
+0%
41
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 54
+0%
54
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 29
+0%
29
+0%
Escape from Tarkov 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic

Fortnite 32
+0%
32
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+0%
17
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Escape from Tarkov 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic

Fortnite 9
+0%
9
+0%

Vậy Pro Vega 64 và GTX 1050 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 64 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 64 nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 64 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 43 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.80 13.92
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

Pro Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 121.3%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 64 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Ti (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1022 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 64 hoặc GeForce GTX 1050 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.