Radeon Pro Vega 20 vs GeForce RTX 4060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 20 và GeForce RTX 4060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 20
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
12.64

RTX 4060 Ti vượt qua Pro Vega 20 với mức trọn vẹn là 354% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 20 và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39639
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu83.12
Hiệu quả năng lượng9.0025.52
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 12AD106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 20 và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 20 và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12804352
Tần số nhân815 MHz2310 MHz
Tần số Boost1283 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu22,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture102.6344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.284 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs3248
TMUs80136
Tensor Coreskhông có dữ liệu136
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 20 và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 20 và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ740 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ189.4 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 20 và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 20 và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 20 và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 20 12.64
RTX 4060 Ti 57.35
+354%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 20 5019
RTX 4060 Ti 22769
+354%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 20 và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
−346%
290−300
+346%
4K41
−339%
180−190
+339%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.38
4Kkhông có dữ liệu2.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−332%
95−100
+332%
Cyberpunk 2077 24−27
−323%
110−120
+323%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 53
−353%
240−250
+353%
Counter-Strike 2 21−24
−332%
95−100
+332%
Cyberpunk 2077 24−27
−323%
110−120
+323%
Forza Horizon 4 50−55
−342%
230−240
+342%
Forza Horizon 5 30−35
−341%
150−160
+341%
Metro Exodus 35−40
−344%
160−170
+344%
Red Dead Redemption 2 30−35
−324%
140−150
+324%
Valorant 50−55
−342%
230−240
+342%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−342%
190−200
+342%
Counter-Strike 2 21−24
−332%
95−100
+332%
Cyberpunk 2077 24−27
−323%
110−120
+323%
Dota 2 28
−329%
120−130
+329%
Far Cry 5 49
−349%
220−230
+349%
Fortnite 70−75
−305%
300−310
+305%
Forza Horizon 4 50−55
−342%
230−240
+342%
Forza Horizon 5 30−35
−341%
150−160
+341%
Grand Theft Auto V 45−50
−347%
210−220
+347%
Metro Exodus 35−40
−344%
160−170
+344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
−346%
700−750
+346%
Red Dead Redemption 2 30−35
−324%
140−150
+324%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−350%
180−190
+350%
Valorant 50−55
−342%
230−240
+342%
World of Tanks 170−180
−326%
750−800
+326%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45
−344%
200−210
+344%
Counter-Strike 2 21−24
−332%
95−100
+332%
Cyberpunk 2077 24−27
−323%
110−120
+323%
Dota 2 78
−349%
350−400
+349%
Far Cry 5 45−50
−349%
220−230
+349%
Forza Horizon 4 50−55
−342%
230−240
+342%
Forza Horizon 5 30−35
−341%
150−160
+341%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−317%
400−450
+317%
Valorant 50−55
−342%
230−240
+342%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
−347%
85−90
+347%
Grand Theft Auto V 18−20
−347%
85−90
+347%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−325%
450−500
+325%
Red Dead Redemption 2 10−12
−309%
45−50
+309%
World of Tanks 90−95
−335%
400−450
+335%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−323%
110−120
+323%
Counter-Strike 2 14−16
−333%
65−70
+333%
Cyberpunk 2077 10−11
−350%
45−50
+350%
Far Cry 5 30−33
−333%
130−140
+333%
Forza Horizon 4 30−35
−352%
140−150
+352%
Forza Horizon 5 20−22
−350%
90−95
+350%
Metro Exodus 27−30
−329%
120−130
+329%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−341%
75−80
+341%
Valorant 30−35
−338%
140−150
+338%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−320%
21−24
+320%
Dota 2 24−27
−317%
100−105
+317%
Grand Theft Auto V 21−24
−335%
100−105
+335%
Metro Exodus 8−9
−338%
35−40
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−347%
170−180
+347%
Red Dead Redemption 2 8−9
−338%
35−40
+338%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−335%
100−105
+335%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−317%
50−55
+317%
Counter-Strike 2 5−6
−320%
21−24
+320%
Cyberpunk 2077 4−5
−350%
18−20
+350%
Dota 2 41
−339%
180−190
+339%
Far Cry 5 16−18
−338%
70−75
+338%
Fortnite 14−16
−329%
60−65
+329%
Forza Horizon 4 18−20
−344%
80−85
+344%
Forza Horizon 5 10−11
−350%
45−50
+350%
Valorant 14−16
−329%
60−65
+329%

Vậy Pro Vega 20 và RTX 4060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 346% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 339% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.64 57.35
Mức độ mới 14 Tháng 11 2018 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 160 Watt

Pro Vega 20 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 353.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 20 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 20
Radeon Pro Vega 20
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9604 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 20 hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.