Radeon Pro Vega 16 vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 16
2018
4 GB HBM2,75 Watt
12.51

RTX 5060 vượt qua Pro Vega 16 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất400265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.488.56
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaVega 12GB206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244608
Tần số nhân815 MHz2235 MHz
Tần số Boost1190 MHz2520 MHz
Quy trình công nghệ14 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture76.16362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.437 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ307.2 GB/s355.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro Vega 16 12.51
RTX 5060 21.14
+69%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 16 4809
RTX 5060 8125
+69%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−66.7%
95−100
+66.7%
4K38
−57.9%
60−65
+57.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−65.2%
35−40
+65.2%
Cyberpunk 2077 24−27
−60%
40−45
+60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−63.4%
65−70
+63.4%
Counter-Strike 2 21−24
−65.2%
35−40
+65.2%
Cyberpunk 2077 24−27
−60%
40−45
+60%
Forza Horizon 4 50−55
−60%
80−85
+60%
Forza Horizon 5 30−35
−69.7%
55−60
+69.7%
Metro Exodus 30−35
−67.6%
55−60
+67.6%
Red Dead Redemption 2 30−35
−50%
45−50
+50%
Valorant 50−55
−70%
85−90
+70%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−63.4%
65−70
+63.4%
Counter-Strike 2 21−24
−65.2%
35−40
+65.2%
Cyberpunk 2077 24−27
−60%
40−45
+60%
Dota 2 25
−196%
70−75
+196%
Far Cry 5 44
−56.8%
65−70
+56.8%
Fortnite 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
Forza Horizon 4 50−55
−60%
80−85
+60%
Forza Horizon 5 30−35
−69.7%
55−60
+69.7%
Grand Theft Auto V 45−50
−66.7%
75−80
+66.7%
Metro Exodus 30−35
−67.6%
55−60
+67.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Red Dead Redemption 2 30−35
−50%
45−50
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−76.3%
65−70
+76.3%
Valorant 50−55
−70%
85−90
+70%
World of Tanks 170−180
−39.8%
230−240
+39.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−63.4%
65−70
+63.4%
Counter-Strike 2 21−24
−65.2%
35−40
+65.2%
Cyberpunk 2077 24−27
−60%
40−45
+60%
Dota 2 72
−66.7%
120−130
+66.7%
Far Cry 5 45−50
−43.8%
65−70
+43.8%
Forza Horizon 4 50−55
−60%
80−85
+60%
Forza Horizon 5 30−35
−69.7%
55−60
+69.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Valorant 50−55
−70%
85−90
+70%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
−100%
30−35
+100%
Grand Theft Auto V 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−60.5%
130−140
+60.5%
Red Dead Redemption 2 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
World of Tanks 85−90
−60.7%
140−150
+60.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−72%
40−45
+72%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Far Cry 5 27−30
−100%
55−60
+100%
Forza Horizon 4 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Forza Horizon 5 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
Metro Exodus 24−27
−84.6%
45−50
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Valorant 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Dota 2 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Grand Theft Auto V 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Metro Exodus 8−9
−100%
16−18
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−73%
60−65
+73%
Red Dead Redemption 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 38
−57.9%
60−65
+57.9%
Far Cry 5 14−16
−80%
27−30
+80%
Fortnite 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
Forza Horizon 4 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Forza Horizon 5 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Valorant 12−14
−100%
24−27
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy Pro Vega 16 và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5060 nhanh hơn 196%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 tốt hơn trong 44các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.51 21.14
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 170 Watt

Pro Vega 16 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 69%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 16 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 16 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 16
Radeon Pro Vega 16
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 313 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega 16 hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.