Radeon Pro Duo vs R9 FURY X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Duo
2016
8 GB High Bandwidth Memory (HBM), 350 Watt
18.31

R9 FURY X vượt qua Pro Duo với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.615.90
Hiệu quả năng lượng4.146.13
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaCapsaicinFiji
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành26 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 FURY X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 28% so với Pro Duo.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×24096
Số pipeline Compute12864
Tần số Boost1000 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million8,900 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0 ×2268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS ×28.602 TFLOPS
ROPs64 ×264
TMUs256 ×2256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài277 mm191 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ3x 8-pin2x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)High Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu+
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit ×24096 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s ×2512 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity++
Số màn hình Eyefinity66
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration++
CrossFire++
Enduro+-
FRTC++
FreeSync++
HD3D++
LiquidVR++
PowerTune++
TressFX++
TrueAudio++
ZeroCore+-
UVD++
VCE++
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model6.06.3
OpenGL4.54.5
OpenCL2.02.0
Vulkan++
Mantle++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Duo 18.31
R9 FURY X 21.28
+16.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Duo 8183
R9 FURY X 9507
+16.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Duo 27110
+62.2%
R9 FURY X 16710

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Duo và Radeon R9 FURY X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.31 21.28
Mức độ mới 26 Tháng 4 2016 24 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 275 Watt

Pro Duo có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 FURY X: hiệu năng cao hơn 16.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 FURY X vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Duo trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Duo được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 FURY X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 4108 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Duo hoặc Radeon R9 FURY X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.