Radeon Pro Duo vs R9 295X2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R9 295X2 vượt qua Pro Duo với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 269 | 260 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.66 | 2.09 |
Hiệu quả năng lượng | 4.16 | 3.06 |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | Capsaicin | Vesuvius |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Thiết kế | reference | reference |
Ngày phát hành | 26 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước) | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,499 | $1,499 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Pro Duo có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 123% so với R9 295X2.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 ×2 | 2816 ×2 |
Số pipeline Compute | 128 | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1000 MHz | 1018 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,900 million | 6,200 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 500 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 256.0 ×2 | 179.2 ×2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.192 TFLOPS ×2 | 5.733 TFLOPS ×2 |
ROPs | 64 ×2 | 64 ×2 |
TMUs | 256 ×2 | 176 ×2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | PCIe 2.1 x16 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 277 mm | 307 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 3x 8-pin | 2 x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | High Bandwidth Memory (HBM) | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB ×2 | 8 GB ×2 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit ×2 | 512 Bit ×2 |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 512 GB/s ×2 | 640 GB/s ×2 |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x DVI, 4x mini-DisplayPort |
Eyefinity | + | + |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
CrossFire | + | + |
Enduro | + | - |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | + |
HD3D | + | + |
LiquidVR | + | + |
PowerTune | + | - |
TressFX | + | + |
TrueAudio | + | - |
ZeroCore | + | - |
UVD | + | + |
VCE | + | - |
Âm thanh DDMA | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.0 | 6.3 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | + | + |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 18.30 | 19.23 |
Mức độ mới | 26 Tháng 4 2016 | 29 Tháng 4 2014 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 500 Watt |
Pro Duo có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 295X2: hiệu năng cao hơn 5.1%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro Duo và Radeon R9 295X2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro Duo được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 295X2 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.