Radeon Pro 580 vs GeForce RTX 2080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 580
2017
8 GB GDDR5,150 Watt
20.17

RTX 2080 vượt qua Pro 580 với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28066
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.91
Hiệu quả năng lượng9.2615.64
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20TU104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042944
Tần số nhân1100 MHz1515 MHz
Tần số Boost1200 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million13,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS10.07 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1695 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ217.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 580 20.17
RTX 2080 48.84
+142%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 580 7753
RTX 2080 18769
+142%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 580 37952
RTX 2080 104551
+175%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 580 43947
RTX 2080 106804
+143%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−162%
144
+162%
1440p40−45
−153%
101
+153%
4K27−30
−167%
72
+167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.85
1440pkhông có dữ liệu6.92
4Kkhông có dữ liệu9.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 105
+0%
105
+0%
Red Dead Redemption 2 109
+0%
109
+0%
Valorant 249
+0%
249
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 188
+0%
188
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 193
+0%
193
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 245
+0%
245
+0%
Red Dead Redemption 2 80
+0%
80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 145
+0%
145
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160
+0%
160
+0%
Valorant 223
+0%
223
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 52
+0%
52
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 161
+0%
161
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 146
+0%
146
+0%
Red Dead Redemption 2 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+0%
107
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 88
+0%
88
+0%

Vậy Pro 580 và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 162% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 153% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.17 48.84
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 20 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 215 Watt

Pro 580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080: hiệu năng cao hơn 142.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 580 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 580 và GeForce RTX 2080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2266 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 580 hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.