Radeon Pro 560X vs ATI X1600

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 560X và Radeon X1600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 560X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.22
+7373%

Pro 560X vượt qua ATI X1600 với mức trọn vẹn là 7373% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 560X và Radeon X1600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4751449
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.730.32
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21RV516
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 560X và Radeon X1600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 560X và Radeon X1600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhân1004 MHz635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million105 million
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture64.262.540
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.056 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 560X và Radeon X1600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 560X và Radeon X1600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz800 MBps
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 560X và Radeon X1600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 560X và Radeon X1600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 560X và Radeon X1600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 560X và Radeon X1600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 560X 8.22
+7373%
ATI X1600 0.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 560X 3677
+7404%
ATI X1600 49

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 560X và Radeon X1600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD410−1
1440p430−1
4K17-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24 0−1
Counter-Strike 2 45−50 0−1
Cyberpunk 2077 18−20 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24 0−1
Battlefield 5 43 0−1
Counter-Strike 2 45−50 0−1
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Far Cry 5 37 0−1
Fortnite 66 0−1
Forza Horizon 4 53 0−1
Forza Horizon 5 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35 0−1
Valorant 85−90
+8700%
1−2
−8700%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24 0−1
Battlefield 5 36 0−1
Counter-Strike 2 45−50 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 86
+8500%
1−2
−8500%
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Dota 2 71 0−1
Far Cry 5 33 0−1
Fortnite 40 0−1
Forza Horizon 4 50 0−1
Forza Horizon 5 27−30 0−1
Grand Theft Auto V 33 0−1
Metro Exodus 19 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 34 0−1
Valorant 85−90
+8700%
1−2
−8700%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33 0−1
Cyberpunk 2077 18−20 0−1
Dota 2 69 0−1
Far Cry 5 31 0−1
Forza Horizon 4 36 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 20 0−1
Valorant 26 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 32 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 57 0−1
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 0−1
Valorant 100−105
+9900%
1−2
−9900%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Far Cry 5 18−20 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30 0−1
Grand Theft Auto V 13 0−1
Metro Exodus 7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10 0−1
Valorant 45−50 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35 0−1
Far Cry 5 10 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.22 0.11
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 27 Watt

Pro 560X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7372.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 560X vì nó vượt trội hơn Radeon X1600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 560X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon X1600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X
ATI Radeon X1600
Radeon X1600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 194 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 61 phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 560X hoặc Radeon X1600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.