Radeon Pro V340 MxGPU vs Tesla P100 DGXS

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro V340 MxGPU và Tesla P100 DGXS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất537không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.70không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)5 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro V340 MxGPU và Tesla P100 DGXS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro V340 MxGPU và Tesla P100 DGXS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843584
Tần số nhân1000 MHz1328 MHz
Tần số Boost1500 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million15,300 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture336.0331.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.75 TFLOPS10.61 TFLOPS
ROPs6496
TMUs224224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro V340 MxGPU và Tesla P100 DGXS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro V340 MxGPU và Tesla P100 DGXS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz715 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s732.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro V340 MxGPU và Tesla P100 DGXS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro V340 MxGPU và Tesla P100 DGXS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-6.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 8 2018 5 Tháng 4 2016
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm

Pro V340 MxGPU có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Pro V340 MxGPU và Tesla P100 DGXS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro V340 MxGPU và Tesla P100 DGXS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro V340 MxGPU
Radeon Pro V340 MxGPU
NVIDIA Tesla P100 DGXS
Tesla P100 DGXS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon Pro V340 MxGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 DGXS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro V340 MxGPU hoặc Tesla P100 DGXS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.