Radeon Pro 555X vs Iris Plus Graphics 645

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.42
+88.4%

Pro 555X vượt qua Iris Plus Graphics 645 với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất513674
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.7020.43
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Coffee Lake GT3e
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân907 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture43.5450.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs166
TMUs4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1275 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555X 8.42
+88.4%
Iris Plus Graphics 645 4.47

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555X 3235
+88.2%
Iris Plus Graphics 645 1719

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và Iris Plus Graphics 645 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+73.1%
26
−73.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Atomic Heart 18−20
+90%
10−11
−90%
Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Far Cry 5 24−27
+127%
10−12
−127%
Fortnite 45−50
+100%
24−27
−100%
Forza Horizon 4 35−40
+75%
20−22
−75%
Forza Horizon 5 18−20
+138%
8−9
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
Valorant 80−85
+44.6%
55−60
−44.6%
Atomic Heart 18−20
+90%
10−11
−90%
Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+67.6%
70−75
−67.6%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 60−65
+107%
29
−107%
Far Cry 5 24−27
+127%
10−12
−127%
Fortnite 45−50
+100%
24−27
−100%
Forza Horizon 4 35−40
+75%
20−22
−75%
Forza Horizon 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Grand Theft Auto V 27−30
+107%
14−16
−107%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+75%
12−14
−75%
Valorant 80−85
+44.6%
55−60
−44.6%
Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 60−65
+122%
27
−122%
Far Cry 5 24−27
+127%
10−12
−127%
Forza Horizon 4 35−40
+75%
20−22
−75%
Forza Horizon 5 18−20
+138%
8−9
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+75%
12−14
−75%
Valorant 80−85
+44.6%
55−60
−44.6%
Fortnite 45−50
+100%
24−27
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+90.6%
30−35
−90.6%
Grand Theft Auto V 10−12
+175%
4−5
−175%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+40%
30−33
−40%
Valorant 85−90
+97.8%
45−50
−97.8%
Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 4 18−20
+90%
10−11
−90%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Fortnite 16−18
+100%
8−9
−100%
Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 27−30
+107%
14−16
−107%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+60%
5−6
−60%
Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy Pro 555X và Iris Plus Graphics 645 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Pro 555X nhanh hơn 750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X đã vượt qua Iris Plus Graphics 645 trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.42 4.47
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 7 Tháng 10 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

Pro 555X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics 645: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 555X vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 645 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Plus Graphics 645 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555X hoặc Iris Plus Graphics 645, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.