Radeon Pro 555 vs GeForce GT 610

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555 và GeForce GT 610, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555
2017
2 GB GDDR5, 75 Watt
7.02
+889%

Pro 555 vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 889% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555 và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5251154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10088
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng7.451.95
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GF119
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555 và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555 và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76848
Tần số nhân850 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million292 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texture40.806.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs164
TMUs488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555 và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555 và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1024 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555 và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555 và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
3D Blu-Ray-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555 và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555 và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555 7.02
+889%
GT 610 0.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555 3140
+887%
GT 610 318

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 555 3721
+906%
GT 610 370

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555 11497
+798%
GT 610 1281

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555 và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
+967%
3−4
−967%
4K13
+1200%
1−2
−1200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu13.33
4Kkhông có dữ liệu39.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Counter-Strike 2 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Battlefield 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Counter-Strike 2 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Far Cry 5 26
+1200%
2−3
−1200%
Fortnite 82
+925%
8−9
−925%
Forza Horizon 4 31
+933%
3−4
−933%
Forza Horizon 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+1100%
2−3
−1100%
Valorant 75−80
+1029%
7−8
−1029%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Battlefield 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Counter-Strike 2 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+908%
12−14
−908%
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Dota 2 55−60
+1060%
5−6
−1060%
Far Cry 5 24
+1100%
2−3
−1100%
Fortnite 29
+1350%
2−3
−1350%
Forza Horizon 4 26
+1200%
2−3
−1200%
Forza Horizon 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Grand Theft Auto V 29
+1350%
2−3
−1350%
Metro Exodus 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+950%
2−3
−950%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+1050%
2−3
−1050%
Valorant 75−80
+1029%
7−8
−1029%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Dota 2 57
+1040%
5−6
−1040%
Far Cry 5 22
+1000%
2−3
−1000%
Forza Horizon 4 18
+1700%
1−2
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
+1200%
1−2
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+1300%
1−2
−1300%
Valorant 75−80
+1029%
7−8
−1029%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 23
+1050%
2−3
−1050%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+1080%
5−6
−1080%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+900%
4−5
−900%
Valorant 85−90
+975%
8−9
−975%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 18−20
+1700%
1−2
−1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1100%
1−2
−1100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+1500%
1−2
−1500%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 35−40
+1200%
3−4
−1200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

Vậy Pro 555 và GT 610 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555 nhanh hơn 967% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 555 nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.02 0.71
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 2 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1024 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 29 Watt

Pro 555 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 888.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 610: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 158.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 555 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 610 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2132 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555 hoặc GeForce GT 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.