Radeon Pro 5500M vs RX 6300M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5500M
2019
8 GB GDDR6, 85 Watt
15.19
+5.8%

Pro 5500M vượt qua RX 6300M với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất321339
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.2232.65
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 24
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhân1000 MHz2000 MHz
Tần số Boost1450 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million5,400 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture139.2115.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.454 TFLOPS3.686 TFLOPS
ROPs3232
TMUs9648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5500M 15.19
+5.8%
RX 6300M 14.36

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5500M 6791
+5.8%
RX 6300M 6421

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+16%
50−55
−16%
1440p60
+9.1%
55−60
−9.1%
4K34
+13.3%
30−35
−13.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Counter-Strike 2 90−95
+5.6%
85−90
−5.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Battlefield 5 76
+13.4%
65−70
−13.4%
Counter-Strike 2 90−95
+5.6%
85−90
−5.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Far Cry 5 55−60
+5.7%
50−55
−5.7%
Fortnite 90−95
+4.6%
85−90
−4.6%
Forza Horizon 4 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Forza Horizon 5 31
−61.3%
50−55
+61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6.9%
55−60
−6.9%
Valorant 130−140
+3.2%
120−130
−3.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Battlefield 5 62
−8.1%
65−70
+8.1%
Counter-Strike 2 90−95
+5.6%
85−90
−5.6%
Counter-Strike: Global Offensive 208
+1.5%
200−210
−1.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Dota 2 111
+15.6%
95−100
−15.6%
Far Cry 5 55−60
+5.7%
50−55
−5.7%
Fortnite 90−95
+4.6%
85−90
−4.6%
Forza Horizon 4 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Forza Horizon 5 50−55
+6%
50−55
−6%
Grand Theft Auto V 69
+16.9%
55−60
−16.9%
Metro Exodus 37
+12.1%
30−35
−12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6.9%
55−60
−6.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+58.1%
40−45
−58.1%
Valorant 130−140
+3.2%
120−130
−3.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
−13.6%
65−70
+13.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Dota 2 107
+11.5%
95−100
−11.5%
Far Cry 5 55
+3.8%
50−55
−3.8%
Forza Horizon 4 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6.9%
55−60
−6.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−10.3%
40−45
+10.3%
Valorant 28
−350%
120−130
+350%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+4.6%
85−90
−4.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%
Counter-Strike: Global Offensive 118
+2.6%
110−120
−2.6%
Grand Theft Auto V 35
+34.6%
24−27
−34.6%
Metro Exodus 22
+10%
20−22
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
−41.1%
150−160
+41.1%
Valorant 160−170
+3.8%
150−160
−3.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+6.8%
40−45
−6.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+8%
24−27
−8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 71
+9.2%
65−70
−9.2%
Grand Theft Auto V 25
−16%
27−30
+16%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Valorant 90−95
+5.7%
85−90
−5.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−64.3%
21−24
+64.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Far Cry 5 20
+17.6%
16−18
−17.6%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

Vậy Pro 5500M và RX 6300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500M nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5500M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5500M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5500M nhanh hơn 58%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6300M nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500M tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (84%)
  • RX 6300M tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.19 14.36
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 35 Watt

Pro 5500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 142.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro 5500M và Radeon RX 6300M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5500M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6300M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M
AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 275 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5500M hoặc Radeon RX 6300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.