Radeon Pro 5500M vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5500M
2019
8 GB GDDR6, 85 Watt
15.19

RTX 2000 Ada Generation vượt qua Pro 5500M với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.86
Hiệu quả năng lượng14.2444.34
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362816
Tần số nhân1000 MHz1620 MHz
Tần số Boost1450 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture139.2187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.454 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs3248
TMUs9688
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 5500M 15.19
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+156%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5500M 6791
RTX 2000 Ada Generation 17419
+157%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−141%
140−150
+141%
1440p60
−150%
150−160
+150%
4K34
−150%
85−90
+150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.64
1440pkhông có dữ liệu4.33
4Kkhông có dữ liệu7.64

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−156%
110−120
+156%
Counter-Strike 2 90−95
−155%
240−250
+155%
Cyberpunk 2077 35−40
−143%
85−90
+143%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−156%
110−120
+156%
Battlefield 5 76
−150%
190−200
+150%
Counter-Strike 2 90−95
−155%
240−250
+155%
Cyberpunk 2077 35−40
−143%
85−90
+143%
Far Cry 5 55−60
−150%
140−150
+150%
Fortnite 90−95
−153%
230−240
+153%
Forza Horizon 4 65−70
−150%
170−180
+150%
Forza Horizon 5 31
−142%
75−80
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−142%
150−160
+142%
Valorant 130−140
−131%
300−310
+131%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−156%
110−120
+156%
Battlefield 5 62
−142%
150−160
+142%
Counter-Strike 2 90−95
−155%
240−250
+155%
Counter-Strike: Global Offensive 208
−140%
500−550
+140%
Cyberpunk 2077 35−40
−143%
85−90
+143%
Dota 2 111
−152%
280−290
+152%
Far Cry 5 55−60
−150%
140−150
+150%
Fortnite 90−95
−153%
230−240
+153%
Forza Horizon 4 65−70
−150%
170−180
+150%
Forza Horizon 5 50−55
−145%
130−140
+145%
Grand Theft Auto V 69
−146%
170−180
+146%
Metro Exodus 37
−143%
90−95
+143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−142%
150−160
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−150%
170−180
+150%
Valorant 130−140
−131%
300−310
+131%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
−154%
150−160
+154%
Cyberpunk 2077 35−40
−143%
85−90
+143%
Dota 2 107
−152%
270−280
+152%
Far Cry 5 55
−155%
140−150
+155%
Forza Horizon 4 65−70
−150%
170−180
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−142%
150−160
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−156%
100−105
+156%
Valorant 28
−150%
70−75
+150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−153%
230−240
+153%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−142%
80−85
+142%
Counter-Strike: Global Offensive 118
−154%
300−310
+154%
Grand Theft Auto V 35
−143%
85−90
+143%
Metro Exodus 22
−150%
55−60
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
−152%
270−280
+152%
Valorant 160−170
−144%
400−450
+144%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−155%
120−130
+155%
Cyberpunk 2077 14−16
−133%
35−40
+133%
Far Cry 5 40
−150%
100−105
+150%
Forza Horizon 4 40−45
−144%
100−105
+144%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−141%
65−70
+141%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−143%
90−95
+143%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−131%
30−33
+131%
Counter-Strike 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Counter-Strike: Global Offensive 71
−154%
180−190
+154%
Grand Theft Auto V 25
−140%
60−65
+140%
Metro Exodus 12−14
−131%
30−33
+131%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−139%
55−60
+139%
Valorant 90−95
−150%
230−240
+150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−150%
35−40
+150%
Counter-Strike 2 12−14
−131%
30−33
+131%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14−16
+133%
Dota 2 54
−141%
130−140
+141%
Far Cry 5 20
−150%
50−55
+150%
Forza Horizon 4 27−30
−141%
70−75
+141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−150%
40−45
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−150%
40−45
+150%

Vậy Pro 5500M và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.19 38.96
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 156.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5500M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 274 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5500M hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.