Radeon Pro 455 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 455
2016
2 GB GDDR5, 35 Watt
7.82
+8.3%

Pro 455 vượt qua Vega 7 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất525540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng15.9711.47
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBaffinCezanne
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768448
Tần số nhân855 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture41.0453.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.313 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs168
TMUs4828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1270 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 455 7.82
+8.3%
Vega 7 7.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 455 5388
+2.7%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 455 3759
+12.3%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 455 23434
Vega 7 24726
+5.5%

3DMark Time Spy Graphics

Pro 455 1118
+8.3%
Vega 7 1032

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
+39.1%
23
−39.1%
1440p27−30
+8%
25
−8%
4K22
+46.7%
15
−46.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 4 30−35
+13.8%
29
−13.8%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18
−5.6%
Metro Exodus 21−24
+4.8%
21
−4.8%
Red Dead Redemption 2 21−24
−22.7%
27
+22.7%
Valorant 30−33
+3.4%
29
−3.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 38
+124%
17
−124%
Far Cry 5 35−40
+25%
28
−25%
Fortnite 45−50
+9.1%
40−45
−9.1%
Forza Horizon 4 30−35
+37.5%
24
−37.5%
Forza Horizon 5 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Grand Theft Auto V 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Metro Exodus 21−24
+46.7%
15
−46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+39.1%
46
−39.1%
Red Dead Redemption 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
Valorant 30−33
+114%
14
−114%
World of Tanks 145
+150%
58
−150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 62
+12.7%
55−60
−12.7%
Far Cry 5 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21
−57.1%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Valorant 30−33
+20%
25
−20%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Grand Theft Auto V 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 55−60
+7.4%
50−55
−7.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Forza Horizon 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Vậy Pro 455 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 455 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 455 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 455 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 455 nhanh hơn 150%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 23%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 455 tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (92%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.82 7.22
Mức độ mới 30 Tháng 10 2016 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

Pro 455 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 455 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 455 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 455
Radeon Pro 455
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 455 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.