Radeon Pro 450 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 450
2016
2 GB GDDR5, 35 Watt
6.09

Vega 7 vượt qua Pro 450 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất562544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng13.7411.30
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBaffinCezanne
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640448
Tần số nhân800 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture32.0053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs168
TMUs4028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1270 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 450 6.09
Vega 7 6.44
+5.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 450 4502
Vega 7 5249
+16.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 450 3252
Vega 7 3348
+2.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 450 21533
Vega 7 24726
+14.8%

3DMark Time Spy Graphics

Pro 450 952
Vega 7 1032
+8.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+21.7%
23
−21.7%
1440p24−27
−16.7%
28
+16.7%
4K19
+5.6%
18
−5.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Counter-Strike 2 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−28.6%
18
+28.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Battlefield 5 27−30
+3.6%
28
−3.6%
Counter-Strike 2 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14
+0%
Far Cry 5 21−24
+5%
20
−5%
Fortnite 40−45
−57.5%
63
+57.5%
Forza Horizon 4 30−33
−23.3%
37
+23.3%
Forza Horizon 5 18−20
−26.3%
24
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%
Valorant 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Battlefield 5 27−30
+26.1%
23
−26.1%
Counter-Strike 2 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+86.2%
58
−86.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10
−40%
Dota 2 50−55
+4%
50−55
−4%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18
−16.7%
Fortnite 40−45
+48.1%
27
−48.1%
Forza Horizon 4 30−33
−16.7%
35
+16.7%
Forza Horizon 5 18−20
−10.5%
21
+10.5%
Grand Theft Auto V 24−27
+41.2%
17
−41.2%
Metro Exodus 12−14
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.3%
23
−4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+5.3%
19
−5.3%
Valorant 70−75
−1.4%
73
+1.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+38.1%
21
−38.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9
−55.6%
Dota 2 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Far Cry 5 21−24
+16.7%
18
−16.7%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+38.5%
13
−38.5%
Valorant 70−75
+188%
25
−188%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+186%
14
−186%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−5.9%
50−55
+5.9%
Grand Theft Auto V 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75−80
+56.3%
48
−56.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−10%
10−12
+10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 30−35
+36%
25
−36%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Vậy Pro 450 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 450 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 450 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 450 nhanh hơn 188%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 450 tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (33%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.09 6.44
Mức độ mới 30 Tháng 10 2016 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

Pro 450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 5.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro 450 và Radeon Vega 7 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 450 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 450
Radeon Pro 450
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2446 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 450 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.