Radeon Pro WX 4150 vs Vega 7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Vega 7 vượt qua Pro WX 4150 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 572 | 549 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 10 |
Hiệu quả năng lượng | 9.58 | 11.36 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Baffin | Cezanne |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước) | 13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 896 | 448 |
Tần số nhân | 1002 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1053 MHz | 1900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 9,800 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 58.97 | 53.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.887 TFLOPS | 1.702 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 56 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 21−24
−9.5%
| 23
+9.5%
|
1440p | 24−27
−16.7%
| 28
+16.7%
|
4K | 16−18
−12.5%
| 18
+12.5%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
−9.4%
|
35−40
+9.4%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−38.5%
|
18
+38.5%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
−41.7%
|
17
+41.7%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
28
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
−9.4%
|
35−40
+9.4%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−7.7%
|
14
+7.7%
|
Far Cry 5 | 21−24
+5%
|
20
−5%
|
Fortnite | 40−45
−57.5%
|
63
+57.5%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−27.6%
|
37
+27.6%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−26.3%
|
24
+26.3%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
+0%
|
12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−8.3%
|
24−27
+8.3%
|
Valorant | 70−75
−4.2%
|
75−80
+4.2%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 27−30
+21.7%
|
23
−21.7%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
−9.4%
|
35−40
+9.4%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+84.5%
|
58
−84.5%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+30%
|
10
−30%
|
Dota 2 | 50−55
−5.8%
|
55−60
+5.8%
|
Far Cry 5 | 21−24
+16.7%
|
18
−16.7%
|
Fortnite | 40−45
+48.1%
|
27
−48.1%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−20.7%
|
35
+20.7%
|
Forza Horizon 5 | 18−20
−10.5%
|
21
+10.5%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+41.2%
|
17
−41.2%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
+20%
|
10
−20%
|
Metro Exodus | 12−14
+0%
|
13
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+4.3%
|
23
−4.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−11.8%
|
19
+11.8%
|
Valorant | 70−75
−1.4%
|
73
+1.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+33.3%
|
21
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+44.4%
|
9
−44.4%
|
Dota 2 | 50−55
−5.8%
|
55−60
+5.8%
|
Far Cry 5 | 21−24
+16.7%
|
18
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+7.4%
|
27
−7.4%
|
Hogwarts Legacy | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−8.3%
|
24−27
+8.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+30.8%
|
13
−30.8%
|
Valorant | 70−75
+188%
|
25
−188%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 40−45
+186%
|
14
−186%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
−8%
|
50−55
+8%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Metro Exodus | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 70−75
+54.2%
|
48
−54.2%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Far Cry 5 | 14−16
−7.1%
|
14−16
+7.1%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Valorant | 30−35
+32%
|
25
−32%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 21−24
−4.3%
|
24−27
+4.3%
|
Far Cry 5 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Hogwarts Legacy | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Vậy Pro WX 4150 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Vega 7 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
- Vega 7 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
- Vega 7 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 4150 nhanh hơn 188%.
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro WX 4150 tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (30%)
- Vega 7 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (54%)
- Hòa trong 10 các bài kiểm tra (16%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.05 | 6.46 |
Mức độ mới | 1 Tháng 3 2017 | 13 Tháng 4 2021 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 45 Watt |
Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro WX 4150 và Radeon Vega 7 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 4150 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.