Radeon PRO WX 3100 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5,65 Watt
6.71

Vega 7 vượt qua PRO WX 3100 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất569536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.1111.44
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLexaCezanne
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512448
Tần số nhân925 MHz300 MHz
Tần số Boost1219 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0153.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs168
TMUs3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

PRO WX 3100 6.71
Vega 7 7.48
+11.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 3691
Vega 7 5249
+42.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

PRO WX 3100 2671
Vega 7 3348
+25.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 18522
Vega 7 24726
+33.5%

3DMark Time Spy Graphics

PRO WX 3100 820
Vega 7 1032
+25.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

PRO WX 3100 11
Vega 7 34
+223%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

PRO WX 3100 29
Vega 7 59
+106%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

PRO WX 3100 17
Vega 7 38
+128%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

PRO WX 3100 16
Vega 7 35
+115%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

PRO WX 3100 18
Vega 7 27
+50.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

PRO WX 3100 4
Vega 7 13
+228%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

PRO WX 3100 6
Vega 7 19
+210%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

PRO WX 3100 0
Vega 7 2
+467%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−76.9%
23
+76.9%
1440p21−24
−19%
25
+19%
4K12−14
−25%
15
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.31không có dữ liệu
1440p9.48không có dữ liệu
4K16.58không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 27−30
−7.4%
29
+7.4%
Forza Horizon 5 14−16
−20%
18
+20%
Metro Exodus 16−18
−23.5%
21
+23.5%
Red Dead Redemption 2 18−20
−42.1%
27
+42.1%
Valorant 21−24
−26.1%
29
+26.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 21−24
+35.3%
17
−35.3%
Far Cry 5 30−33
+7.1%
28
−7.1%
Fortnite 25
−76%
40−45
+76%
Forza Horizon 4 27−30
+12.5%
24
−12.5%
Forza Horizon 5 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Grand Theft Auto V 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Metro Exodus 16−18
+13.3%
15
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+19.6%
46
−19.6%
Red Dead Redemption 2 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Valorant 21−24
+64.3%
14
−64.3%
World of Tanks 100−110
+81%
58
−81%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Far Cry 5 30−33
−10%
30−35
+10%
Forza Horizon 4 27−30
+28.6%
21
−28.6%
Forza Horizon 5 14−16
+25%
12
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%
Valorant 21−24
−8.7%
25
+8.7%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6−7
+20%
World of Tanks 45−50
−10.2%
50−55
+10.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 4 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Metro Exodus 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Fortnite 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Vậy PRO WX 3100 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, PRO WX 3100 nhanh hơn 81%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 76%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 3100 tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (18%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 38các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.71 7.48
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.5%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 3100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon PRO WX 3100 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon PRO WX 3100 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.