Radeon PRO WX 2100 vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5,35 Watt
4.81

Vega 7 vượt qua PRO WX 2100 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất646536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.4611.44
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLexaCezanne
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512448
Tần số nhân925 MHz300 MHz
Tần số Boost1219 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0153.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs168
TMUs3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ48 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−64.3%
23
+64.3%
1440p16−18
−56.3%
25
+56.3%
4K9−10
−66.7%
15
+66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.64không có dữ liệu
1440p9.31không có dữ liệu
4K16.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 20−22
−45%
29
+45%
Forza Horizon 5 9−10
−100%
18
+100%
Metro Exodus 10−12
−90.9%
21
+90.9%
Red Dead Redemption 2 14−16
−80%
27
+80%
Valorant 12−14
−123%
29
+123%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Dota 2 16−18
−6.3%
17
+6.3%
Far Cry 5 24−27
−16.7%
28
+16.7%
Fortnite 27−30
−57.1%
40−45
+57.1%
Forza Horizon 4 20−22
−20%
24
+20%
Forza Horizon 5 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Grand Theft Auto V 16−18
−50%
24−27
+50%
Metro Exodus 10−12
−36.4%
15
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−12.2%
46
+12.2%
Red Dead Redemption 2 14−16
−40%
21−24
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Valorant 12−14
−7.7%
14
+7.7%
World of Tanks 75−80
+36.2%
58
−36.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Dota 2 16−18
−50%
24−27
+50%
Far Cry 5 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Forza Horizon 4 20−22
−5%
21
+5%
Forza Horizon 5 9−10
−33.3%
12
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Valorant 12−14
−92.3%
25
+92.3%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−125%
9−10
+125%
Grand Theft Auto V 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Red Dead Redemption 2 4−5
−50%
6−7
+50%
World of Tanks 30−35
−58.8%
50−55
+58.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Counter-Strike 2 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 7−8
−114%
14−16
+114%
Forza Horizon 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Metro Exodus 3−4
−267%
10−12
+267%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 16−18
−50%
24−27
+50%
Metro Exodus 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Far Cry 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Valorant 4−5
−75%
7−8
+75%

Vậy PRO WX 2100 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 36%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Vega 7 nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 49các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.81 7.48
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 55.5%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon PRO WX 2100 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon PRO WX 2100 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.