Radeon PRO WX 3100 vs RX 460 (di động)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
5.76

RX 460 (di động) vượt qua PRO WX 3100 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất577455
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.0612.58
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaBaffin
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $86

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512896
Tần số nhân925 MHz1000 MHz
Tần số Boost1219 MHz1180 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0166.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS2.115 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 3100 5.76
RX 460 (di động) 8.69
+50.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 3691
RX 460 (di động) 7793
+111%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

PRO WX 3100 2671
RX 460 (di động) 5108
+91.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 18522
RX 460 (di động) 31294
+69%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 176357
+83%
RX 460 (di động) 96383

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và Radeon RX 460 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−150%
35
+150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21
−478%
2.46
+478%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 (di động) thấp hơn 478% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Counter-Strike 2 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Battlefield 5 27−30
−55.6%
40−45
+55.6%
Counter-Strike 2 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Far Cry 5 18−20
−63.2%
30−35
+63.2%
Fortnite 35−40
−50%
55−60
+50%
Forza Horizon 4 27−30
−46.4%
40−45
+46.4%
Forza Horizon 5 18−20
−61.1%
27−30
+61.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
Valorant 70−75
−30%
90−95
+30%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Battlefield 5 27−30
−55.6%
40−45
+55.6%
Counter-Strike 2 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−38.8%
140−150
+38.8%
Cyberpunk 2077 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Dota 2 50−55
−36%
65−70
+36%
Far Cry 5 18−20
−63.2%
30−35
+63.2%
Fortnite 35−40
−50%
55−60
+50%
Forza Horizon 4 27−30
−46.4%
40−45
+46.4%
Forza Horizon 5 18−20
−61.1%
27−30
+61.1%
Grand Theft Auto V 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Metro Exodus 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−150%
30
+150%
Valorant 70−75
−30%
90−95
+30%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−55.6%
40−45
+55.6%
Cyberpunk 2077 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Dota 2 50−55
−36%
65−70
+36%
Far Cry 5 18−20
−63.2%
30−35
+63.2%
Forza Horizon 4 27−30
−46.4%
40−45
+46.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−143%
17
+143%
Valorant 70−75
−30%
90−95
+30%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−50%
55−60
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−70%
16−18
+70%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−50%
70−75
+50%
Grand Theft Auto V 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Metro Exodus 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−21.1%
45−50
+21.1%
Valorant 70−75
−47.9%
100−110
+47.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−130%
21−24
+130%
Cyberpunk 2077 5−6
−60%
8−9
+60%
Far Cry 5 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Forza Horizon 4 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−50%
14−16
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−60%
8−9
+60%
Grand Theft Auto V 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Metro Exodus 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−233%
10−11
+233%
Valorant 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−120%
10−12
+120%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 21−24
−54.5%
30−35
+54.5%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 4 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−50%
9−10
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−50%
9−10
+50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy PRO WX 3100 và RX 460 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 460 (di động) nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.76 8.69
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 8 Tháng 8 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 55 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 460 (di động): hiệu năng cao hơn 50.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 3100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 460 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc Radeon RX 460 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.