Radeon PRO WX 3100 vs HD 6530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và Radeon HD 6530M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
5.76
+419%

PRO WX 3100 vượt qua HD 6530M với mức trọn vẹn là 419% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và Radeon HD 6530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5771047
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.063.40
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaLexaCapilano
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và Radeon HD 6530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và Radeon HD 6530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512400
Tần số nhân925 MHz450 MHz
Tần số Boost1219 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million627 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture39.019.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.36 TFLOPS
ROPs168
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và Radeon HD 6530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-II
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon HD 6530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon HD 6530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và Radeon HD 6530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và Radeon HD 6530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 3100 5.76
+419%
HD 6530M 1.11

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 11702
+251%
HD 6530M 3334

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và Radeon HD 6530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+600%
2−3
−600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+275%
4−5
−275%
Counter-Strike 2 30−33
+500%
5−6
−500%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+275%
4−5
−275%
Battlefield 5 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Counter-Strike 2 30−33
+500%
5−6
−500%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Far Cry 5 18−20
+533%
3−4
−533%
Fortnite 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Forza Horizon 4 27−30
+300%
7−8
−300%
Forza Horizon 5 18−20
+500%
3−4
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+156%
9−10
−156%
Valorant 70−75
+112%
30−35
−112%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+275%
4−5
−275%
Battlefield 5 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Counter-Strike 2 30−33
+500%
5−6
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+268%
27−30
−268%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Far Cry 5 18−20
+533%
3−4
−533%
Fortnite 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Forza Horizon 4 27−30
+300%
7−8
−300%
Forza Horizon 5 18−20
+500%
3−4
−500%
Grand Theft Auto V 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Metro Exodus 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+156%
9−10
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+140%
5−6
−140%
Valorant 70−75
+112%
30−35
−112%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Far Cry 5 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 4 27−30
+300%
7−8
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+156%
9−10
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+40%
5−6
−40%
Valorant 70−75
+112%
30−35
−112%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+1167%
3−4
−1167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+586%
7−8
−586%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+217%
12−14
−217%
Valorant 70−75
+1675%
4−5
−1675%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 14−16
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 30−35
+433%
6−7
−433%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy PRO WX 3100 và HD 6530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 3100 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, PRO WX 3100 nhanh hơn 2600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 3100 đã vượt qua HD 6530M trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.76 1.11
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 26 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 26 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 418.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6530M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 3100 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 6530M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
AMD Radeon HD 6530M
Radeon HD 6530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc Radeon HD 6530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.