Radeon PRO WX 3100 vs R7 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
6.73
+189%

PRO WX 3100 vượt qua R7 240 với mức trọn vẹn là 189% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất574863
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.130.16
Hiệu quả năng lượng7.105.32
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaOland
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO WX 3100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3106% so với R7 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512320
Tần số nhân925 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1219 MHz780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million950 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0114.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.448 TFLOPS
ROPs168
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 3100 6.73
+189%
R7 240 2.33

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 3100 2587
+188%
R7 240 897

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

PRO WX 3100 2671
+119%
R7 240 1220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+250%
4−5
−250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21
+21.4%
17.25
−21.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO WX 3100 thấp hơn 21% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14−16
+200%
5−6
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Atomic Heart 14−16
+200%
5−6
−200%
Battlefield 5 27−30
+200%
9−10
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Far Cry 5 18−20
+217%
6−7
−217%
Fortnite 35−40
+217%
12−14
−217%
Forza Horizon 4 27−30
+211%
9−10
−211%
Forza Horizon 5 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+229%
7−8
−229%
Valorant 70−75
+192%
24−27
−192%
Atomic Heart 14−16
+200%
5−6
−200%
Battlefield 5 27−30
+200%
9−10
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+197%
35−40
−197%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Dota 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Far Cry 5 18−20
+217%
6−7
−217%
Fortnite 35−40
+217%
12−14
−217%
Forza Horizon 4 27−30
+211%
9−10
−211%
Forza Horizon 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Grand Theft Auto V 21−24
+229%
7−8
−229%
Metro Exodus 12−14
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+229%
7−8
−229%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+200%
4−5
−200%
Valorant 70−75
+192%
24−27
−192%
Battlefield 5 27−30
+200%
9−10
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 12−14
+225%
4−5
−225%
Dota 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Far Cry 5 18−20
+217%
6−7
−217%
Forza Horizon 4 27−30
+211%
9−10
−211%
Forza Horizon 5 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+229%
7−8
−229%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+250%
2−3
−250%
Valorant 70−75
+192%
24−27
−192%
Fortnite 35−40
+217%
12−14
−217%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+206%
16−18
−206%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+217%
12−14
−217%
Valorant 70−75
+196%
24−27
−196%
Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3−4
−233%
Fortnite 12−14
+225%
4−5
−225%
Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+240%
5−6
−240%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 30−35
+220%
10−11
−220%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy PRO WX 3100 và R7 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 3100 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.73 2.33
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 50 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 188.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 240: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 3100 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R7 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
1234 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.