Radeon PRO WX 3100 vs GeForce MX150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
6.47
+13.7%

PRO WX 3100 vượt qua MX150 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất574600
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.97không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.1140.66
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaLexaGP108
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân925 MHz937 MHz
Tần số Boost1219 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0124.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.7972 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

PRO WX 3100 6.47
+13.7%
GeForce MX150 5.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 3100 2575
+13.6%
GeForce MX150 2267

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 3691
GeForce MX150 4494
+21.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

PRO WX 3100 11702
+6.5%
GeForce MX150 10992

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

PRO WX 3100 2671
GeForce MX150 3488
+30.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 18522
GeForce MX150 19132
+3.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
PRO WX 3100 7624
GeForce MX150 9595
+25.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

PRO WX 3100 176357
GeForce MX150 223740
+26.9%

3DMark Time Spy Graphics

PRO WX 3100 820
GeForce MX150 1046
+27.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

PRO WX 3100 11
GeForce MX150 26
+150%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

PRO WX 3100 29
+17.6%
GeForce MX150 24

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

PRO WX 3100 17
+432%
GeForce MX150 3

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

PRO WX 3100 16
GeForce MX150 17
+5%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

PRO WX 3100 18
+60.7%
GeForce MX150 11

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

PRO WX 3100 4
GeForce MX150 10
+164%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

PRO WX 3100 6
GeForce MX150 14
+124%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

PRO WX 3100 0
GeForce MX150 1
+66.7%

SPECviewperf 12 - Showcase

PRO WX 3100 6
GeForce MX150 14
+124%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

PRO WX 3100 11
GeForce MX150 26
+150%

SPECviewperf 12 - Catia

PRO WX 3100 16
GeForce MX150 17
+5%

SPECviewperf 12 - Solidworks

PRO WX 3100 29
+17.6%
GeForce MX150 24

SPECviewperf 12 - Siemens NX

PRO WX 3100 17
+432%
GeForce MX150 3

SPECviewperf 12 - Creo

PRO WX 3100 18
+60.7%
GeForce MX150 11

SPECviewperf 12 - Medical

PRO WX 3100 4
GeForce MX150 10
+164%

SPECviewperf 12 - Energy

PRO WX 3100 0.3
GeForce MX150 0.5
+66.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−100%
26
+100%
1440p30−35
+7.1%
28
−7.1%
4K21−24
+5%
20
−5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.31không có dữ liệu
1440p6.63không có dữ liệu
4K9.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+40%
15
−40%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9
−55.6%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Metro Exodus 16−18
−5.9%
18
+5.9%
Red Dead Redemption 2 18−20
−42.1%
27
+42.1%
Valorant 21−24
−4.3%
24
+4.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3
−367%
Dota 2 21−24
−73.9%
40
+73.9%
Far Cry 5 30−33
−40%
42
+40%
Fortnite 25
−16%
29
+16%
Forza Horizon 4 27−30
+28.6%
21
−28.6%
Forza Horizon 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Grand Theft Auto V 21−24
−13%
26
+13%
Metro Exodus 16−18
+54.5%
11
−54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−1.8%
56
+1.8%
Red Dead Redemption 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−4.8%
22
+4.8%
Valorant 21−24
+35.3%
17
−35.3%
World of Tanks 100−110
+19.5%
87
−19.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+50%
14
−50%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 21−24
−170%
62
+170%
Far Cry 5 30−33
+15.4%
26
−15.4%
Forza Horizon 4 27−30
+68.8%
16
−68.8%
Forza Horizon 5 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+189%
19
−189%
Valorant 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Grand Theft Auto V 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−16.2%
43
+16.2%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 45−50
−14.6%
55
+14.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Dota 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−10.5%
21
+10.5%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
−33.3%
24
+33.3%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
High Preset

World of Tanks 30
+0%
30
+0%

Vậy PRO WX 3100 và GeForce MX150 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • PRO WX 3100 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • PRO WX 3100 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, PRO WX 3100 nhanh hơn 367%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 170%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 3100 tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (58%)
  • GeForce MX150 tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (23%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (19%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.47 5.69
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 10 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX150: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 3100 vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce MX150 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon PRO WX 3100 và GeForce MX150, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1663 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon PRO WX 3100 hoặc GeForce MX150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.