Radeon PRO WX 2100 vs R5 230

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.50
+749%

PRO WX 2100 vượt qua R5 230 với mức trọn vẹn là 749% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6591231
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.442.05
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaLexaCaicos
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512160
Tần số nhân925 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1219 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million370 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture39.015.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 1.0 x4
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ48 GB/s10.67 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync+-
​PowerPlaykhông có dữ liệu+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 11
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.50
+749%
R5 230 0.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1867
+745%
R5 230 221

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và Radeon R5 230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Fortnite 27−30
+800%
3−4
−800%
Forza Horizon 4 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+800%
2−3
−800%
Valorant 55−60
+867%
6−7
−867%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+778%
9−10
−778%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 35−40
+875%
4−5
−875%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Fortnite 27−30
+800%
3−4
−800%
Forza Horizon 4 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+800%
2−3
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 55−60
+867%
6−7
−867%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 35−40
+875%
4−5
−875%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 21−24
+950%
2−3
−950%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+800%
2−3
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 55−60
+867%
6−7
−867%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+800%
3−4
−800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+775%
4−5
−775%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+933%
3−4
−933%
Valorant 50−55
+900%
5−6
−900%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 21−24
+1050%
2−3
−1050%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.50 0.53
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 3 Tháng 4 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 19 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 749.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 230: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 2100 vì nó vượt trội hơn Radeon R5 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R5 230 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
AMD Radeon R5 230
Radeon R5 230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 250 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc Radeon R5 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.