Radeon PRO WX 2100 vs HD Graphics 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5,35 Watt
4.81
+160%

PRO WX 2100 vượt qua HD Graphics 4600 với mức trọn vẹn là 160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất646920
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.466.37
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaLexaHaswell GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512160
Tần số nhân925 MHz400 MHz
Tần số Boost1219 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million392 million
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0122.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs162
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ48 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

PRO WX 2100 4.81
+160%
HD Graphics 4600 1.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1850
+161%
HD Graphics 4600 710

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p35−40
+150%
14
−150%
Full HD27−30
+145%
11
−145%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.52không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
Red Dead Redemption 2 14−16
+150%
6
−150%
Valorant 12−14
+160%
5−6
−160%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Dota 2 16−18
+60%
10
−60%
Far Cry 5 24−27
+50%
16
−50%
Fortnite 27−30
+211%
9−10
−211%
Forza Horizon 4 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4
−300%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+128%
18
−128%
Red Dead Redemption 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+220%
5
−220%
Valorant 12−14
+160%
5−6
−160%
World of Tanks 75−80
+193%
27
−193%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Dota 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+116%
18−20
−116%
Valorant 12−14
+160%
5−6
−160%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+167%
12−14
−167%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 30−35
+183%
12−14
−183%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+180%
5−6
−180%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy PRO WX 2100 và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 900p
  • PRO WX 2100 nhanh hơn 145% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 tốt hơn trong 48các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.81 1.85
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 160%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 2100 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics 4600 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2570 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon PRO WX 2100 hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.