Radeon PRO WX 2100 vs HD Graphics 4400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.50
+257%

PRO WX 2100 vượt qua HD Graphics 4400 với mức trọn vẹn là 257% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6591039
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.444.62
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaLexaHaswell GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512160
Tần số nhân925 MHz200 MHz
Tần số Boost1219 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million392 million
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0119.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.304 TFLOPS
ROPs162
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ48 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.50
+257%
HD Graphics 4400 1.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1867
+258%
HD Graphics 4400 522

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và HD Graphics 4400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p40−45
+233%
12
−233%
Full HD35−40
+250%
10
−250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.26không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+280%
5−6
−280%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 18−20
+280%
5−6
−280%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Fortnite 27−30
+145%
11
−145%
Forza Horizon 4 21−24
+200%
7−8
−200%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+100%
9−10
−100%
Valorant 55−60
+70.6%
30−35
−70.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 18−20
+280%
5−6
−280%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+172%
27−30
−172%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 35−40
+160%
15
−160%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Fortnite 27−30
+800%
3−4
−800%
Forza Horizon 4 21−24
+200%
7−8
−200%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+100%
9−10
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 55−60
+70.6%
30−35
−70.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 35−40
+129%
16−18
−129%
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 21−24
+200%
7−8
−200%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+100%
9−10
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 55−60
+70.6%
30−35
−70.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+800%
3−4
−800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+338%
8−9
−338%
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+288%
8−9
−288%
Valorant 50−55
+900%
5−6
−900%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 21−24
+283%
6−7
−283%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy PRO WX 2100 và HD Graphics 4400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 900p
  • PRO WX 2100 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 đã vượt qua HD Graphics 4400 trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.50 1.26
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 3 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 20 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 257.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 2100 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics 4400 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1506 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc HD Graphics 4400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.