Radeon PRO W7600 vs GeForce RTX 2070 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7600
2023
8 GB GDDR6,130 Watt
37.05
+6.9%

PRO W7600 vượt qua RTX 2070 (di động) với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất129149
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất75.72không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.6220.75
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33TU106B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1305 MHz
Tần số Boost2440 MHz1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million10,800 million
Quy trình công nghệ6 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture312.3213.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.843 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ18 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1No outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+0%
120
+0%
1440p80−85
+6.7%
75
−6.7%
4K50−55
+4.2%
48
−4.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.99không có dữ liệu
1440p7.49không có dữ liệu
4K11.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95
+0%
95
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 4 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%
Red Dead Redemption 2 106
+0%
106
+0%
Valorant 170
+0%
170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 135
+0%
135
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 149
+0%
149
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
+0%
248
+0%
Red Dead Redemption 2 55
+0%
55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 102
+0%
102
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 117
+0%
117
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 125
+0%
125
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+0%
104
+0%
Valorant 154
+0%
154
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35
+0%
35
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+0%
72
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 104
+0%
104
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 118
+0%
118
+0%
Red Dead Redemption 2 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 8
+0%
8
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55
+0%
55
+0%

Vậy PRO W7600 và RTX 2070 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7600 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7600 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.05 34.67
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 29 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 6 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 115 Watt

PRO W7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon PRO W7600 và GeForce RTX 2070 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600
NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 495 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon PRO W7600 hoặc GeForce RTX 2070 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.