Radeon Instinct MI25 vs GeForce GTX 1660

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Instinct MI25
2017
16 GB HBM2, 300 Watt
10.41

GTX 1660 vượt qua Instinct MI25 với mức trọn vẹn là 151% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất422201
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.19
Hiệu quả năng lượng2.7517.20
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×21408
Tần số nhân1400 MHz1530 MHz
Tần số Boost1500 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million6,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture384.0 ×2157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS ×25.027 TFLOPS
ROPs64 ×248
TMUs256 ×288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB ×26 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit ×2192 Bit
Tần số bộ nhớ852 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớ436.2 GB/s ×2192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Instinct MI25 10.41
GTX 1660 26.09
+151%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Instinct MI25 4653
GTX 1660 11656
+151%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Instinct MI25 68507
+18.1%
GTX 1660 57997

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Instinct MI25 71503
+27.5%
GTX 1660 56095

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−177%
83
+177%
1440p18−20
−178%
50
+178%
4K10−12
−170%
27
+170%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.64
1440pkhông có dữ liệu4.38
4Kkhông có dữ liệu8.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 271
+0%
271
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Hogwarts Legacy 79
+0%
79
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 223
+0%
223
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 5 100
+0%
100
+0%
Hogwarts Legacy 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 306
+0%
306
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Dota 2 219
+0%
219
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 5 88
+0%
88
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Hogwarts Legacy 46
+0%
46
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%
Valorant 287
+0%
287
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 197
+0%
197
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
Hogwarts Legacy 36
+0%
36
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%
Valorant 115
+0%
115
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 62
+0%
62
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 52
+0%
52
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+0%
129
+0%
Valorant 226
+0%
226
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
Hogwarts Legacy 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Grand Theft Auto V 49
+0%
49
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%
Valorant 125
+0%
125
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
Hogwarts Legacy 13
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Instinct MI25 và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 177% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 170% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.41 26.09
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 14 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 120 Watt

Instinct MI25 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660: hiệu năng cao hơn 150.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn Radeon Instinct MI25 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Instinct MI25 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Instinct MI25
Radeon Instinct MI25
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI25 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5742 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Instinct MI25 hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.