Radeon Instinct MI25 vs GeForce GTX 1630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Instinct MI25
2017
16 GB HBM2,300 Watt
12.95

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất393392
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.9711.93
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)28 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096512
Tần số nhân1400 MHz1740 MHz
Tần số Boost1500 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture384.057.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS1.828 TFLOPS
ROPs6416
TMUs25632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ852 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ436.2 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.1251.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Instinct MI25 12.95
GTX 1630 13.00
+0.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Instinct MI25 4978
GTX 1630 4997
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.95 13.00
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 28 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 75 Watt

Instinct MI25 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1630: hiệu năng cao hơn 0.4%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Instinct MI25 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1630 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Instinct MI25 và GeForce GTX 1630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Instinct MI25
Radeon Instinct MI25
NVIDIA GeForce GTX 1630
GeForce GTX 1630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI25 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1299 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Instinct MI25 hoặc GeForce GTX 1630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.