Radeon HD 8650G vs Iris Plus Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650G và Iris Plus Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8650G
2013
35 Watt
1.26

Iris Plus Graphics vượt qua HD 8650G với mức trọn vẹn là 245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650G và Iris Plus Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1038668
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.6421.28
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorIce Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650G và Iris Plus Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650G và Iris Plus Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân533 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost720 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture17.2832.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.553 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs88
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650G và Iris Plus Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650G và Iris Plus Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650G và Iris Plus Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650G và Iris Plus Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.44.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8650G và Iris Plus Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8650G 1.26
Iris Plus Graphics 4.35
+245%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8650G 523
Iris Plus Graphics 1808
+246%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650G và Iris Plus Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−224%
55−60
+224%
1440p21
−233%
70−75
+233%
4K9
−233%
30−35
+233%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Hogwarts Legacy 5−6
−220%
16−18
+220%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Fortnite 3−4
−233%
10−11
+233%
Forza Horizon 4 7−8
−243%
24−27
+243%
Hogwarts Legacy 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−233%
30−33
+233%
Valorant 30−35
−224%
110−120
+224%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 42
−233%
140−150
+233%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 17
−224%
55−60
+224%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Fortnite 3−4
−233%
10−11
+233%
Forza Horizon 4 7−8
−243%
24−27
+243%
Grand Theft Auto V 1−2
−200%
3−4
+200%
Hogwarts Legacy 5−6
−220%
16−18
+220%
Metro Exodus 2−3
−200%
6−7
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−233%
30−33
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−243%
24−27
+243%
Valorant 30−35
−224%
110−120
+224%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 16
−244%
55−60
+244%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 7−8
−243%
24−27
+243%
Hogwarts Legacy 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−233%
30−33
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−243%
24−27
+243%
Valorant 30−35
−224%
110−120
+224%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−233%
10−11
+233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−238%
27−30
+238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−238%
27−30
+238%
Valorant 5−6
−220%
16−18
+220%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 4 3−4
−233%
10−11
+233%
Hogwarts Legacy 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−200%
6−7
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−233%
50−55
+233%
Valorant 6−7
−200%
18−20
+200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 3−4
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Vậy HD 8650G và Iris Plus Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Plus Graphics nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 4.35
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Iris Plus Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 245.2%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8650G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8650G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Plus Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650G
Radeon HD 8650G
Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 390 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650G hoặc Iris Plus Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.